Nữ tỷ phú cho bác xe ôm vay 50 triệu, 10 năm sau trời không phụ lòng người...Mười năm trước, giữa cái nắng như đổ lửa của Sài Gòn tháng Tư, một cô gái trẻ ăn mặc giản dị bước xuống từ một chiếc xe khách đường dài. Trong tay chỉ có chiếc ba lô cũ kỹ và một cuốn sổ nhỏ ghi chằng chịt kế hoạch khởi nghiệp. Cô không ngờ rằng, bước ngoặt cuộc đời mình sẽ bắt đầu từ một cuốc xe ôm giá 30 ngàn – nhưng không phải là vì đoạn đường, mà vì con người. Cô gái tên Huyền – khi ấy vừa tốt nghiệp đại học ngành Kinh tế ở Hà Nội, quyết định Nam tiến để theo đuổi giấc mơ kinh doanh. Không có người thân trong Sài Gòn, hành trang duy nhất của cô là lòng tin vào chính mình và chút tiền tích cóp từ việc gia sư, chạy bàn. Vừa bước xuống bến xe Miền Đông, cô đảo mắt tìm một bác xe ôm. Trong dãy người mời gọi ồn ào, cô dừng lại trước một bác lớn tuổi có gương mặt khắc khổ nhưng ánh mắt hiền lành. Áo sơ mi đã ngả màu, đôi giày rách gót, xe máy cà tàng. Cô gật đầu: – Chú ơi, con muốn tới Quận 3, đường Nguyễn Đình Chiểu. – Dạ được, lên xe đi con, chú chạy liền. Dọc đường, hai người trò chuyện rôm rả. Cô kể về ước mơ mở một quán cà phê sách nho nhỏ, nơi mọi người có thể đọc sách, học tập và thư giãn. Bác xe ôm tên Tư, người gốc Quảng Ngãi, vào Sài Gòn mưu sinh từ năm 40 tuổi. Từng là thợ hồ, sau tai nạn gãy chân, bác chuyển sang chạy xe ôm để nuôi vợ bệnh và hai con đang học. Đến nơi, Huyền rút ví trả 30 ngàn. Bác Tư xua tay: – Thôi con giữ lấy, mới vô Sài Gòn mà, coi như chú mừng tuổi! Cô ngạc nhiên nhưng cảm động. Đó là lần đầu tiên cô nhận được sự giúp đỡ không điều kiện từ một người xa lạ. Ba tháng sau, quán cà phê sách “Hạt Mầm” của Huyền chính thức mở cửa trong một con hẻm nhỏ gần Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Mọi thứ bắt đầu khó khăn: khách vắng, tiền thuê mặt bằng tăng, và mô hình kinh doanh vốn chưa được ưa chuộng thời điểm ấy. Một chiều muộn, khi đang dọn bàn, cô bất ngờ gặp lại bác Tư. Bác gầy hơn, chiếc xe cũ gần như rệu rã, và ánh mắt có vẻ buồn hơn lần trước. – Ủa, chú Tư! Con nhớ chú nè! – Trời, quán này là của con thiệt hả? Chú đi ngang qua thấy cái bảng “Hạt Mầm”, nhớ con liền... Sau vài câu chuyện, bác Tư lúng túng móc từ trong túi ra tờ giấy cũ, đưa cho cô. Đó là hóa đơn bệnh viện, khoản tạm ứng 50 triệu cho ca phẫu thuật của vợ bác – người bị chẩn đoán suy thận giai đoạn cuối, cần chạy thận gấp trong vòng tuần tới. Hai con bác còn đang đi học, tiền bạc cạn kiệt, bác đã vay mượn khắp nơi nhưng vẫn thiếu một nửa số tiền. Bác nói nhỏ, mắt rưng rưng: – Chú không muốn làm phiền con… nhưng bữa đó con từng nói “ai cho con cơ hội, con sẽ không quên”. Giờ chú đành đánh liều… Huyền im lặng. Cô không dư dả. Vốn khởi nghiệp của cô còn chưa hoàn vốn, quán đang thua lỗ, tiền thuê mặt bằng tháng sau chưa xoay kịp. Nhưng hình ảnh người đàn ông từng tặng cô một cuốc xe miễn phí trong ngày đầu lập nghiệp cứ hiện lên mãi. Không nói gì thêm, cô lặng lẽ chuyển khoản cho bác 50 triệu. Bác run rẩy, không nói thành lời, nước mắt cứ trào ra. – Con không cần giấy tờ gì sao? – Chỉ cần chú hứa… sau này sống thật tốt là được. Một tuần sau, bác Tư quay lại quán, gầy rộc nhưng ánh mắt sáng. Vợ bác đã qua ca phẫu thuật đầu tiên. Dù chưa chắc chắn điều gì, nhưng đã có hi vọng. Bác đưa Huyền một tờ giấy viết tay: “Giấy vay nợ – tôi, Nguyễn Văn Tư, cam kết sẽ hoàn trả 50 triệu đồng cho cô Nguyễn Huyền trong vòng 3 năm kể từ hôm nay. Nếu không có khả năng, tôi xin làm thuê cho quán Hạt Mầm trọn đời để trả nghĩa.” Cô cười, không nhận giấy. – Chú giữ lấy. Khi nào chú thấy đã trả đủ… thì nói con biết....Xem thêm tại bình luận 👇👇👇 Ẩn bớt

 

Nữ tỷ phú cho bác xe ôm vay 50 triệu, 10 năm sau trời không phụ lòng người…

 Mười năm trước, giữa cái nắng như đổ lửa của Sài Gòn tháng Tư, một cô gái trẻ ăn mặc giản dị bước xuống từ một chiếc xe khách đường dài. Trong tay chỉ có chiếc ba lô cũ kỹ và một cuốn sổ nhỏ ghi chằng chịt kế hoạch khởi nghiệp. Cô không ngờ rằng, bước ngoặt cuộc đời mình sẽ bắt đầu từ một cuốc xe ôm giá 30 ngàn – nhưng không phải là vì đoạn đường, mà vì con người.

Cô gái tên Huyền – khi ấy vừa tốt nghiệp đại học ngành Kinh tế ở Hà Nội, quyết định Nam tiến để theo đuổi giấc mơ kinh doanh. Không có người thân trong Sài Gòn, hành trang duy nhất của cô là lòng tin vào chính mình và chút tiền tích cóp từ việc gia sư, chạy bàn.


Vừa bước xuống bến xe Miền Đông, cô đảo mắt tìm một bác xe ôm. Trong dãy người mời gọi ồn ào, cô dừng lại trước một bác lớn tuổi có gương mặt khắc khổ nhưng ánh mắt hiền lành. Áo sơ mi đã ngả màu, đôi giày rách gót, xe máy cà tàng. Cô gật đầu:

– Chú ơi, con muốn tới Quận 3, đường Nguyễn Đình Chiểu.

– Dạ được, lên xe đi con, chú chạy liền.Dọc đường, hai người trò chuyện rôm rả. Cô kể về ước mơ mở một quán cà phê sách nho nhỏ, nơi mọi người có thể đọc sách, học tập và thư giãn. Bác xe ôm tên Tư, người gốc Quảng Ngãi, vào Sài Gòn mưu sinh từ năm 40 tuổi. Từng là thợ hồ, sau tai nạn gãy chân, bác chuyển sang chạy xe ôm để nuôi vợ bệnh và hai con đang học.

Đến nơi, Huyền rút ví trả 30 ngàn. Bác Tư xua tay:

– Thôi con giữ lấy, mới vô Sài Gòn mà, coi như chú mừng tuổi!

Cô ngạc nhiên nhưng cảm động. Đó là lần đầu tiên cô nhận được sự giúp đỡ không điều kiện từ một người xa lạ.

Ba tháng sau, quán cà phê sách “Hạt Mầm” của Huyền chính thức mở cửa trong một con hẻm nhỏ gần Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Mọi thứ bắt đầu khó khăn: khách vắng, tiền thuê mặt bằng tăng, và mô hình kinh doanh vốn chưa được ưa chuộng thời điểm ấy.

Một chiều muộn, khi đang dọn bàn, cô bất ngờ gặp lại bác Tư. Bác gầy hơn, chiếc xe cũ gần như rệu rã, và ánh mắt có vẻ buồn hơn lần trước.

– Ủa, chú Tư! Con nhớ chú nè!

– Trời, quán này là của con thiệt hả? Chú đi ngang qua thấy cái bảng “Hạt Mầm”, nhớ con liền…

Sau vài câu chuyện, bác Tư lúng túng móc từ trong túi ra tờ giấy cũ, đưa cho cô. Đó là hóa đơn bệnh viện, khoản tạm ứng 50 triệu cho ca phẫu thuật của vợ bác – người bị chẩn đoán suy thận giai đoạn cuối, cần chạy thận gấp trong vòng tuần tới. Hai con bác còn đang đi học, tiền bạc cạn kiệt, bác đã vay mượn khắp nơi nhưng vẫn thiếu một nửa số tiền.

Bác nói nhỏ, mắt rưng rưng:– Chú không muốn làm phiền con… nhưng bữa đó con từng nói “ai cho con cơ hội, con sẽ không quên”. Giờ chú đành đánh liều…

Huyền im lặng. Cô không dư dả. Vốn khởi nghiệp của cô còn chưa hoàn vốn, quán đang thua lỗ, tiền thuê mặt bằng tháng sau chưa xoay kịp. Nhưng hình ảnh người đàn ông từng tặng cô một cuốc xe miễn phí trong ngày đầu lập nghiệp cứ hiện lên mãi.

Không nói gì thêm, cô lặng lẽ chuyển khoản cho bác 50 triệu. Bác run rẩy, không nói thành lời, nước mắt cứ trào ra.

– Con không cần giấy tờ gì sao?

– Chỉ cần chú hứa… sau này sống thật tốt là được.

Một tuần sau, bác Tư quay lại quán, gầy rộc nhưng ánh mắt sáng. Vợ bác đã qua ca phẫu thuật đầu tiên. Dù chưa chắc chắn điều gì, nhưng đã có hi vọng. Bác đưa Huyền một tờ giấy viết tay: “Giấy vay nợ – tôi, Nguyễn Văn Tư, cam kết sẽ hoàn trả 50 triệu đồng cho cô Nguyễn Huyền trong vòng 3 năm kể từ hôm nay. Nếu không có khả năng, tôi xin làm thuê cho quán Hạt Mầm trọn đời để trả nghĩa.”

Cô cười, không nhận giấy.

– Chú giữ lấy. Khi nào chú thấy đã trả đủ… thì nói con biết.

Kể từ hôm đó, mỗi chiều thứ Bảy, bác Tư đều tới quán – không phải để trả nợ, mà để giúp cô trông xe, sắp xếp bàn ghế, lau dọn. Cứ lặng lẽ như vậy, trong gần một năm.

Rồi một ngày, bác không đến nữa. Cô gọi, số điện thoại không liên lạc được. Quán vẫn mở, khách đã dần đông, nhưng lòng cô trống vắng.Ba năm sau, khi Huyền đã mở được chi nhánh thứ hai của “Hạt Mầm”, cô nhận được một bức thư tay gửi đến từ Quảng Ngãi.

Lá thư tay gửi đến “Hạt Mầm” được viết nắn nót, trên tờ giấy kẻ ô vuông cũ kỹ. Nét chữ xiêu vẹo nhưng rõ ràng, đầy xúc động.

“Cô Huyền,

Tôi là bác Tư – người từng được cô giúp đỡ cách đây 3 năm.

Sau khi vợ tôi qua đợt điều trị đầu tiên, bác sĩ nói bà còn sống thêm được vài năm nếu tiếp tục theo phác đồ. Nhưng lúc ấy, tôi hiểu là mình không thể cứ bám víu vào lòng tốt người khác. Tôi quyết định đưa bà về quê, để được gần ruộng đồng, gần mùi khói bếp mà bà thương.

Tôi mở một tiệm sửa xe nhỏ cạnh chợ huyện. Ban đầu chẳng có khách, nhưng nhờ chút kỹ nghệ ngày xưa, tôi sửa không lấy tiền cho người nghèo. Họ dần tin, rồi giới thiệu. Có khi giữa trưa, tôi nằm võng ngủ, cũng có người đạp xe tới gọi: “Ông Tư ơi, giúp tui cái lốp!”.

Dù khó khăn, tôi vẫn dành dụm được chút ít. Mỗi tháng, tôi lại bỏ vào cái hộp nhỏ đề tên “Hạt Mầm”. Không biết bao giờ đủ 50 triệu, nhưng tôi không quên đâu cô à.

Con trai lớn tôi giờ làm kỹ sư cầu đường, đứa nhỏ đang học ngành Y. Chúng nó biết chuyện, cứ nhắc: “Ba ráng sống khỏe, mai mốt tụi con trả ơn thay ba”.

Cảm ơn cô – người đã gieo một hạt mầm mà cả gia đình tôi được sống tiếp.Huyền đọc xong, lặng người. Cô không ngờ bác Tư – người tưởng chừng đã biến mất – lại đang âm thầm sống một cuộc đời tử tế, và chưa bao giờ quên lời hứa ngày ấy.

Gói kỳ nghỉ gia đình

10 năm sau

Năm 2025.

Nguyễn Huyền – giờ đã là một nữ doanh nhân nổi tiếng. “Hạt Mầm” trở thành chuỗi không gian cộng đồng lớn nhất Việt Nam, với hơn 40 chi nhánh từ Bắc vào Nam. Mỗi nơi đều mang tinh thần cốt lõi: sách, cà phê, và lòng tử tế.

Từng được mệnh danh là “nữ tỷ phú truyền cảm hứng”, Huyền vẫn sống giản dị: không xe sang, không hàng hiệu. Cô thường bắt đầu ngày làm việc bằng cách đi bộ quanh công viên, và dành một phần lợi nhuận hàng năm cho Quỹ Khởi Nghiệp Trẻ – nơi hỗ trợ những bạn trẻ có ý tưởng tốt nhưng thiếu vốn, như cô ngày xưa.

Nhưng có một điều cô luôn day dứt: vẫn chưa một lần được gặp lại bác Tư kể từ ngày nhận bức thư.

Tháng 9 năm ấy, trong một chuyến công tác về miền Trung để khảo sát mở “Hạt Mầm” chi nhánh mới, cô đề nghị dừng lại tại Quảng Ngãi. Cô bảo trợ lý:

– Nếu có thể… tôi muốn tìm lại một người.

Và rồi, sau vài cuộc điện thoại, vài lần hỏi thăm ở chợ huyện, họ tìm được tiệm sửa xe nhỏ ven đường – nơi có tấm bảng gỗ ghi dòng chữ mộc mạc: “Sửa xe Tư – Giúp người nghèo miễn phí”.

Một người đàn ông gầy, tóc bạc trắng, đang lúi húi vá ruột xe. Nghe tiếng gọi: “Chú Tư?”, ông ngẩng lên. Trong tích tắc, gương mặt ông sáng bừng, rồi sững lại. Cô bước tới, nở nụ cười– Con đây, Huyền – quán Hạt Mầm ngày xưa ở Sài Gòn…Ông Tư buông dụng cụ, lặng im một lúc lâu, rồi bật khóc. Giống như bao năm qua, ông vẫn chờ đợi khoảnh khắc này, để nói lời cảm ơn trực tiếp.

Trong buổi chiều ấy, họ ngồi uống trà dưới mái hiên nhỏ, bên chiếc võng đung đưa và tiếng gió từ đồng lúa xa xa. Ông kể chuyện bà đã mất hai năm trước, thanh thản sau những tháng ngày được sống bên gia đình. Hai con ông đã thành tài, gửi tiền đều đặn về phụ giúp ông mở lớp dạy sửa xe miễn phí cho thanh niên thất nghiệp trong vùng.Cô Huyền đưa ông một phong bì – không phải tiền, mà là hợp đồng hợp tác: “Hạt Mầm – Cơ sở Quảng Ngãi – mô hình cộng đồng phi lợi nhuận, với người đồng sáng lập là ông Nguyễn Văn Tư.”

Gói kỳ nghỉ gia đình

– Con không cần chú trả nợ. Con chỉ muốn hạt mầm ngày xưa… được tiếp tục nảy mầm ở đây.

Ông Tư từ chối, bảo mình già rồi, đâu làm ăn gì nữa. Nhưng cô cười:

– Chú không cần làm gì cả. Chỉ cần chú là chú Tư – người tử tế nhất mà con từng gặp.

Chi nhánh “Hạt Mầm – Quảng Ngãi” khai trương. Không phải quán sang trọng, mà là một căn nhà cấp bốn được cải tạo: nửa là không gian đọc sách, nửa là nơi dạy nghề miễn phí cho thanh niên nghèo. Ông Tư ngồi ở chiếc bàn gỗ trước sân, tay cầm tách trà, trò chuyện với từng người ghé qua.

Trên tường, có một khung ảnh treo trang trọng: tấm hình đen trắng chụp ngày ông và Huyền bắt tay nhau, bên dưới là dòng chữ:

“Có những món nợ không cần trả bằng tiền – mà bằng cách sống tử tế mỗi ngày.”

Câu chuyện của Huyền và bác Tư không ồn ào. Nó không lên báo, không viral, không có những buổi gala ánh đèn rực rỡ. Nhưng trong hàng nghìn người trẻ từng ngồi ở quán “Hạt Mầm”, từng đọc câu chuyện này trên tờ giấy dán tường, có những người đã lặng lẽ bật khóc.

Bài viết khác

Bị Chồng đ;uổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở, 3 tháng sau ch/oáng v/áng khi...Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là "tổ ấm" với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai. “Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng. Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình. Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy. Và rồi tôi gặp anh. Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi: “Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.” Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.” Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế. Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói: “Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.” Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên. Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói: “Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?” Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu. Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy. Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi: “Em ăn chưa?” “Em có buồn không?” “Có ai bắt nạt em không?” Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng. Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường…...........................ĐỌC TIẾP TẠI BÌNH LUẬN ĐẦU TIÊN 👇 👇 Ẩn bớt

Anh trai và chị dâu ngủ lại nhà, và vào lúc 1 giờ sáng, tôi l;ặng ng;ười khi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ....Tiếng chuông đồng hồ vang lên báo hiệu đã hai giờ sáng, khiến tôi giật mình tỉnh giấc. Bên ngoài, bầu trời đen đặc như mực. Ánh trăng khuyết yếu ớt rọi qua khung cửa sổ, in lên sàn nhà những vệt sáng mờ ảo. Một tiếng nức nở khe khẽ vang lên từ căn phòng đối diện – phòng của anh trai tôi. Tôi nằm im, lắng nghe. Đó không phải là tiếng khóc bình thường, mà là tiếng khóc chất chứa đau đớn, kìm nén, khiến tôi bất giác cảm thấy bất an. Bị thôi thúc bởi sự tò mò – hay có lẽ là một linh cảm khó tả – tôi rón rén bước ra khỏi giường. Mỗi bước chân đều nhẹ như sợ phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm khuya. Tim tôi đập liên hồi khi tôi áp tai vào cánh cửa phòng anh chị. Tiếng nức nở rõ ràng hơn, xen lẫn những tiếng thở dài nặng nề. Một nỗi sợ mơ hồ trùm lên tôi, nhưng tôi vẫn hít một hơi thật sâu rồi khẽ đẩy cánh cửa. Ánh đèn ngủ lờ mờ hắt ra, đủ để tôi nhìn thấy cảnh tượng bên trong. Anh trai tôi – Quân – đang ngồi lặng bên mép giường, hai bàn tay siết chặt đến mức các khớp tay trắng bệch. Chị dâu tôi – An – ôm lấy lưng anh từ phía sau, đôi vai run lên từng hồi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở dài nặng nề và tiếng nức nở nghẹn ngào của chị. Tôi nhìn thấy những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má chị An, lấp lánh dưới ánh đèn yếu ớt. Cảnh tượng ấy như một cú đấm vào ngực tôi, khiến tôi lặng người. Chị An khẽ cất lời, giọng run rẩy và đứt quãng: "Em xin lỗi… Em thật sự mệt mỏi. Mỗi lần nhìn vào mắt anh, em lại thấy dằn vặt kinh khủng." Anh Quân vẫn bất động, không đáp lại. Cả căn phòng như đông cứng lại trong một nỗi buồn sâu thẳm. Chỉ còn tiếng thút thít của chị An vang lên trong khoảng không tĩnh lặng. Tôi đứng bên ngoài, cảm giác như đang vô tình nghe lén một bí mật không nên biết – một phần bóng tối mà tôi chưa từng hình dung tồn tại trong cuộc hôn nhân tưởng chừng viên mãn của họ. Một lúc sau, anh Quân khẽ lên tiếng, giọng anh nhỏ đến mức tôi phải căng tai lắm mới nghe được: "Anh biết. Anh không trách em đâu, An à. Người đáng xin lỗi là anh mới đúng." Câu nói ấy khiến tâm trí tôi rối bời. Xin lỗi? Vì điều gì? Tại sao lại là anh Quân xin lỗi chị An? Trong đầu tôi quay cuồng với vô vàn câu hỏi chưa có lời giải. Cặp đôi mà tôi từng ngưỡng mộ – luôn dịu dàng, thấu hiểu – giờ lại chìm trong nỗi đau, với những bí mật khó lòng cất lời. Và rồi, tiếng chị An lại vang lên, nghẹn ngào, từng chữ như c/ứa vào lòng tôi.............. Xem thêm tại bình luận ĐẦU TIÊN 👇👇 Ẩn bớt