B;é trai m/ất t/ích 6 năm bất ngờ gọi điện cho mẹ lúc nửa đêm.."Alo... mẹ ơi... mẹ có nghe con không?" Tiếng nói non nớt, đứt quãng vang lên trong điện thoại lúc 2 giờ sáng. Bà Hạnh chết lặng, tay run rẩy, tim như ngừng đập. Giọng nói ấy... bà chưa từng quên trong suốt 6 năm qua. Sáu năm trước, một buổi chiều tháng Bảy oi ả, cậu bé Nam, khi ấy mới 5 tuổi, theo cha ra chợ quê phụ bưng bê vài bó rau. Chỉ trong tích tắc quay lưng lại để trả tiền cho khách, cha của Nam quay lại đã không còn thấy con đâu. Gia đình đổ xô đi tìm. Cả làng, cả xã huy động người lùng sục khắp các khu chợ, bến xe, bờ sông, lùm cây. Nhưng mọi dấu vết đều dẫn tới... hư không. Công an vào cuộc, hàng loạt thông báo truy tìm được phát đi, nhưng cậu bé nhỏ xíu như tan biến khỏi thế giới. Bà Hạnh, mẹ Nam, như người mất hồn từ ngày ấy. Mỗi bữa cơm, bà vẫn xới thêm một bát cho con. Mỗi lần có tiếng trẻ con cười đùa ngoài ngõ, bà lại chạy ra ngóng, chỉ để thất vọng quay về. Nhiều người bảo bà nên chấp nhận sự thật, nhưng trái tim người mẹ từ chối buông xuôi. Rồi đêm nay, điện thoại vang lên. Màn hình hiện số lạ. Bà định không nghe, nhưng linh cảm thôi thúc bà bắt máy. – "Alo... mẹ ơi..." – "...Nam? Là con hả Nam?" Im lặng. Tiếng thở dồn dập. – "Con... con tên là Nam. Con nhớ mẹ lắm. Con đang ở Sài Gòn. Có bác kia cho con mượn điện thoại... bác bảo con gọi về..." Điện thoại ngắt. Không kịp hỏi thêm gì. Bà Hạnh gần như phát điên. Cả đêm bà không ngủ. Sáng sớm, bà đạp xe lên xã, báo công an. Họ cố truy vết cuộc gọi nhưng số điện thoại là sim rác, gọi từ một trạm sạc công cộng gần bến xe Miền Đông, TP. HCM. Không chút do dự, bà Hạnh và chồng khăn gói lên đường. Tấm ảnh của Nam khi 5 tuổi được phóng to, in ra cả trăm bản. Họ dán khắp nơi: bến xe, gầm cầu, cổng chùa, quán cơm từ thiện... Sài Gòn không dễ tìm người. Đặc biệt là một cậu bé đã mất tích từ 6 năm trước. Nhưng nhờ mạng xã hội, câu chuyện "Người mẹ tìm con từ cuộc gọi lúc nửa đêm" nhanh chóng lan truyền. Một tuần sau,👇👇

 

 B;é trai m/ất t/ích 6 năm bất ngờ gọi điện cho mẹ lúc nửa đêm

“Alo… mẹ ơi… mẹ có nghe con không?”

Tiếng nói non nớt, đứt quãng vang lên trong điện thoại lúc 2 giờ sáng. Bà Hạnh chết lặng, tay run rẩy, tim như ngừng đập. Giọng nói ấy… bà chưa từng quên trong suốt 6 năm qua.

Sáu năm trước, một buổi chiều tháng Bảy oi ả, cậu bé Nam, khi ấy mới 5 tuổi, theo cha ra chợ quê phụ bưng bê vài bó rau. Chỉ trong tích tắc quay lưng lại để trả tiền cho khách, cha của Nam quay lại đã không còn thấy con đâu.

Trang thiết bị huấn luyện chó nghiệp vụ

Gia đình đổ xô đi tìm. Cả làng, cả xã huy động người lùng sục khắp các khu chợ, bến xe, bờ sông, lùm cây. Nhưng mọi dấu vết đều dẫn tới… hư không. Công an vào cuộc, hàng loạt thông báo truy tìm được phát đi, nhưng cậu bé nhỏ xíu như tan biến khỏi thế giới.

Bà Hạnh, mẹ Nam, như người mất hồn từ ngày ấy. Mỗi bữa cơm, bà vẫn xới thêm một bát cho con. Mỗi lần có tiếng trẻ con cười đùa ngoài ngõ, bà lại chạy ra ngóng, chỉ để thất vọng quay về. Nhiều người bảo bà nên chấp nhận sự thật, nhưng trái tim người mẹ từ chối buông xuôi.

Rồi đêm nay, điện thoại vang lên. Màn hình hiện số lạ. Bà định không nghe, nhưng linh cảm thôi thúc bà bắt máy.

– “Alo… mẹ ơi…”

– “…Nam? Là con hả Nam?”

Im lặng. Tiếng thở dồn dập.

Đại lý ô tô gần đây

Gói kỳ nghỉ gia đình

– “Con… con tên là Nam. Con nhớ mẹ lắm. Con đang ở Sài Gòn. Có bác kia cho con mượn điện thoại… bác bảo con gọi về…”

Điện thoại ngắt. Không kịp hỏi thêm gì. Bà Hạnh gần như phát điên. Cả đêm bà không ngủ. Sáng sớm, bà đạp xe lên xã, báo công an. Họ cố truy vết cuộc gọi nhưng số điện thoại là sim rác, gọi từ một trạm sạc công cộng gần bến xe Miền Đông, TP. HCM.

Không chút do dự, bà Hạnh và chồng khăn gói lên đường. Tấm ảnh của Nam khi 5 tuổi được phóng to, in ra cả trăm bản. Họ dán khắp nơi: bến xe, gầm cầu, cổng chùa, quán cơm từ thiện…

Sài Gòn không dễ tìm người. Đặc biệt là một cậu bé đã mất tích từ 6 năm trước. Nhưng nhờ mạng xã hội, câu chuyện “Người mẹ tìm con từ cuộc gọi lúc nửa đêm” nhanh chóng lan truyền.

Một tuần sau, có cuộc gọi đến từ một tình nguyện viên chuyên hỗ trợ trẻ lang thang. Người này bảo rằng ở khu vực quận 8, có một cậu bé 11 tuổi tên Nam, nét mặt hao hao bức ảnh.

Dịch vụ spa cho chó
Đại lý ô tô gần đây

Bà Hạnh cùng công an đến nơi – một ngôi nhà nhỏ tạm bợ sát bờ kênh, nơi cưu mang gần chục đứa trẻ cơ nhỡ.

Cậu bé đứng đó, gầy gò, đen nhẻm, ánh mắt dè chừng. Khi bà Hạnh nhìn vào mắt cậu, trái tim bà như muốn vỡ òa.

– “Nam… là con đúng không?”

Cậu bé im lặng. Rồi từ từ bước tới, đưa tay chạm vào má bà.

– “Mẹ… mẹ ơi…”

Cả hai ôm chầm lấy nhau. Hàng xóm chứng kiến cảnh ấy, nhiều người rơi nước mắt. Nhưng niềm vui chưa kịp trọn vẹn, phía sau cậu bé xuất hiện một người phụ nữ dáng mảnh khảnh, đôi mắt đầy bối rối:

– “Chị là mẹ ruột của Nam sao? Vậy… tôi cần nói chuyện với chị.”

Dịch vụ spa cho chó
Trang thiết bị huấn luyện chó nghiệp vụ

Hóa ra, Nam đã từng bị bán – đúng nghĩa đen. Ngày mất tích, cậu bé được một phụ nữ lạ mặt dẫn đi, nói rằng sẽ cho kẹo. Nhưng đó là một mắt xích trong đường dây buôn người.

Nam bị đưa lên xe khách, rồi tới một vùng quê hẻo lánh ở miền Trung. Cậu được một người đàn ông “mua” về nuôi làm con nuôi, nhưng thực chất là để chăn bò, bốc vác, và không được đi học. Suốt 3 năm, Nam không được ra khỏi cổng nhà.

Một đêm mưa lớn, cậu bỏ trốn. Từ đó lang thang qua nhiều tỉnh, sống nhờ lòng tốt của người lạ, ăn xin, lượm ve chai. Có lần bị bắt vì ăn trộm bánh mì, may mắn được tha. Rồi cậu gặp chị Hương – người phụ nữ xuất hiện ở trung tâm từ thiện.

Hương từng là trẻ lang thang, nay mở chỗ cưu mang các em nhỏ giống mình ngày xưa. Cô dạy Nam học chữ, nấu ăn, cách sử dụng điện thoại. Khi nghe Nam kể về mẹ, Hương đưa cho cậu một chiếc điện thoại cũ, nói: “Nếu con nhớ số của mẹ, hãy gọi.”

Nam không nhớ số điện thoại, nhưng nhớ địa chỉ. Hương đã tìm giúp. Và rồi… là cuộc gọi lúc 2 giờ sáng ấy.

Dịch vụ spa cho chó

Bà Hạnh không khỏi biết ơn Hương, cũng như bao người tốt đã giúp con mình sống sót suốt 6 năm.

Nhưng một vấn đề khác lại nảy sinh: Nam đã mất giấy tờ, danh tính hợp pháp, chưa kể tâm lý của cậu bé vẫn còn tổn thương nghiêm trọng.

Công an khuyên gia đình nên làm xét nghiệm ADN để xác minh huyết thống trước khi làm lại giấy khai sinh. Trong thời gian đó, Nam được phép ở lại với gia đình nhưng vẫn dưới sự giám sát của địa phương.

Những ngày đầu, Nam rất ít nói, hay giật mình giữa đêm. Cậu sợ bóng tối, sợ tiếng la hét, và không dám cầm chổi vì gợi nhớ đến những ngày bị đánh đập.

Bà Hạnh kiên nhẫn, nhẹ nhàng. Bà kể chuyện cho Nam nghe, dẫn con đi chơi, tập cho cậu viết chữ lại từ đầu.

Một buổi tối, khi đang lau bàn, Nam bỗng hỏi:

– “Mẹ ơi, nếu con không nhớ hết mọi thứ, mẹ có giận con không?”

Bà Hạnh ôm lấy con, nói trong nước mắt:

– “Con còn sống, còn gọi mẹ là mẹ, vậy là quá đủ rồi.”

Những ngày đầu Nam trở về, căn nhà của bà Hạnh bỗng trở nên sống động như thể hồi sinh sau cơn bão lớn. Nhưng đằng sau sự đoàn tụ tưởng như trọn vẹn ấy là một chuỗi thử thách không thể đơn giản hóa bằng nước mắt hay niềm vui.

Kết quả xét nghiệm ADN được công an xã thông báo: Nam đúng là con ruột của bà Hạnh và ông Hòa. Đó là một tin vui như trút gánh nặng trong lòng cả nhà. Thế nhưng vấn đề pháp lý chỉ là phần nổi. Phần chìm đau đớn hơn chính là sự tổn thương sâu sắc về tâm hồn của một đứa trẻ bị bẻ gãy tuổi thơ.

Nam không thích tiếp xúc với người lạ. Cậu không muốn đến trường. Cứ mỗi khi nghe tiếng ai đó lớn tiếng – dù không liên quan – là cậu lại hoảng sợ, trốn vào gầm giường. Khi ngủ, Nam thường mơ thấy mình bị nhốt trong chuồng bò, bị đánh bằng dây thừng, hoặc phải ăn cơm thiu chan nước mưa.

Một lần, thấy Nam ngồi thừ người nhìn vô định, bà Hạnh đến gần, vuốt tóc con, hỏi nhỏ:

– “Nam đang nghĩ gì vậy?”

Cậu khẽ đáp:

– “Nếu ngày đó con không đi theo người ta, chắc mẹ không phải khóc suốt như vậy…”

Bà Hạnh ôm con thật chặt, không nói gì. Bà biết, những vết thương trong lòng con không thể lành chỉ vì một cái ôm, nhưng ít nhất, con đã dám mở lòng.

Hằng tuần, bà Hạnh dẫn Nam đến trung tâm tư vấn tâm lý ở thị xã. Ở đó, Nam được chơi cùng những đứa trẻ khác từng trải qua hoàn cảnh tương tự. Qua tranh vẽ, qua những buổi trị liệu bằng âm nhạc, dần dần cậu bắt đầu nở nụ cười trở lại.

Bức tranh đầu tiên Nam vẽ là một ngôi nhà có ba người: mẹ, cha và một cậu bé đứng giữa, tay cầm chiếc diều. Phía góc giấy, cậu ghi dòng chữ nguệch ngoạc:

“Con muốn về nhà, thật sự.”

Trong lúc gia đình cố gắng chữa lành cho Nam, công an địa phương phối hợp với công an TP.HCM và các tổ chức bảo vệ trẻ em điều tra lại đường dây buôn người liên quan đến vụ mất tích.

Nhờ lời kể của Nam, họ lần ra được người đàn ông từng “nuôi” cậu – thực chất là một kẻ chuyên thu mua trẻ em lang thang từ các tỉnh đưa về làm lao động không công. Hắn ta đã bị bắt giữ ở một tỉnh miền Trung khi đang chuẩn bị đưa hai đứa trẻ khác đi “giao hàng”.

Hành vi của hắn được xác định là mua bán trẻ em có tổ chức. Cơ quan chức năng tiếp tục truy vết những mắt xích trong đường dây – từ người phụ nữ dụ Nam ở chợ quê đến các tài xế vận chuyển, những “ông chủ” phía sau. Báo chí lên tiếng. Câu chuyện của Nam trở thành hồi chuông cảnh báo cho biết bao gia đình khác.

Sau 3 tháng, Nam bắt đầu đi học lại – không phải ở lớp 6 như tuổi thật, mà ở lớp 3, theo trình độ của cậu. Nhưng điều đó không khiến cậu ngại ngùng. Bởi lẽ, được đi học là điều mà trong nhiều năm Nam chỉ dám mơ.

Ngày đầu đến lớp, Nam nắm tay mẹ thật chặt. Trước cổng trường, cậu thì thầm:

– “Con sẽ cố gắng, để không làm mẹ buồn nữa.”

Bà Hạnh bật cười, xoa đầu con:

– “Không, con chỉ cần sống vui là mẹ hạnh phúc rồi.”

Nam học chăm, chậm mà chắc. Dù chữ viết còn nguệch ngoạc, tính toán còn sai sót, nhưng cậu không bỏ cuộc. Mỗi bài kiểm tra được điểm cao, cậu đều đem về khoe cha mẹ. Cả nhà treo những bài kiểm tra ấy trên tủ như bằng chứng cho một khởi đầu mới.

Một năm sau ngày Nam trở về, bà Hạnh tổ chức một buổi giỗ nhỏ – không phải cho ai đã khuất, mà là để “tiễn biệt quãng thời gian mất con”. Trên bàn thờ, bà đặt bức ảnh chụp ba người trong ngày Nam được cấp lại giấy khai sinh.

Cậu bé đứng giữa, ôm chặt vai cha mẹ, cười tươi như chưa từng bị bẻ vụn bởi quá khứ.

Bà Hạnh nói trong buổi giỗ:

– “Tôi không giận người đã bắt con tôi đi, tôi thương. Họ cũng là nạn nhân trong một xã hội còn quá nhiều kẽ hở, còn quá nhiều người nghèo, dễ bị lợi dụng. Nhưng tôi mong, từ nỗi đau của mình, chúng ta sẽ học được cách để bảo vệ trẻ em tốt hơn.”

Nam sau này lớn lên, học ngành công tác xã hội. Cậu thường về lại nơi từng nuôi dưỡng mình, giúp các em nhỏ học chữ, kể chuyện về hành trình trở về nhà. Có lần, khi được hỏi vì sao lại chọn ngành ấy, Nam chỉ nói một câu:

“Vì có những người từng không bỏ rơi em, nên giờ em muốn làm điều tương tự cho người khác.”


Bài viết khác

Bị Chồng đ;uổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở, 3 tháng sau ch/oáng v/áng khi...Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là "tổ ấm" với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai. “Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng. Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình. Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy. Và rồi tôi gặp anh. Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi: “Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.” Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.” Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế. Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói: “Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.” Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên. Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói: “Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?” Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu. Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy. Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi: “Em ăn chưa?” “Em có buồn không?” “Có ai bắt nạt em không?” Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng. Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường…...........................ĐỌC TIẾP TẠI BÌNH LUẬN ĐẦU TIÊN 👇 👇 Ẩn bớt

Anh trai và chị dâu ngủ lại nhà, và vào lúc 1 giờ sáng, tôi l;ặng ng;ười khi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ....Tiếng chuông đồng hồ vang lên báo hiệu đã hai giờ sáng, khiến tôi giật mình tỉnh giấc. Bên ngoài, bầu trời đen đặc như mực. Ánh trăng khuyết yếu ớt rọi qua khung cửa sổ, in lên sàn nhà những vệt sáng mờ ảo. Một tiếng nức nở khe khẽ vang lên từ căn phòng đối diện – phòng của anh trai tôi. Tôi nằm im, lắng nghe. Đó không phải là tiếng khóc bình thường, mà là tiếng khóc chất chứa đau đớn, kìm nén, khiến tôi bất giác cảm thấy bất an. Bị thôi thúc bởi sự tò mò – hay có lẽ là một linh cảm khó tả – tôi rón rén bước ra khỏi giường. Mỗi bước chân đều nhẹ như sợ phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm khuya. Tim tôi đập liên hồi khi tôi áp tai vào cánh cửa phòng anh chị. Tiếng nức nở rõ ràng hơn, xen lẫn những tiếng thở dài nặng nề. Một nỗi sợ mơ hồ trùm lên tôi, nhưng tôi vẫn hít một hơi thật sâu rồi khẽ đẩy cánh cửa. Ánh đèn ngủ lờ mờ hắt ra, đủ để tôi nhìn thấy cảnh tượng bên trong. Anh trai tôi – Quân – đang ngồi lặng bên mép giường, hai bàn tay siết chặt đến mức các khớp tay trắng bệch. Chị dâu tôi – An – ôm lấy lưng anh từ phía sau, đôi vai run lên từng hồi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở dài nặng nề và tiếng nức nở nghẹn ngào của chị. Tôi nhìn thấy những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má chị An, lấp lánh dưới ánh đèn yếu ớt. Cảnh tượng ấy như một cú đấm vào ngực tôi, khiến tôi lặng người. Chị An khẽ cất lời, giọng run rẩy và đứt quãng: "Em xin lỗi… Em thật sự mệt mỏi. Mỗi lần nhìn vào mắt anh, em lại thấy dằn vặt kinh khủng." Anh Quân vẫn bất động, không đáp lại. Cả căn phòng như đông cứng lại trong một nỗi buồn sâu thẳm. Chỉ còn tiếng thút thít của chị An vang lên trong khoảng không tĩnh lặng. Tôi đứng bên ngoài, cảm giác như đang vô tình nghe lén một bí mật không nên biết – một phần bóng tối mà tôi chưa từng hình dung tồn tại trong cuộc hôn nhân tưởng chừng viên mãn của họ. Một lúc sau, anh Quân khẽ lên tiếng, giọng anh nhỏ đến mức tôi phải căng tai lắm mới nghe được: "Anh biết. Anh không trách em đâu, An à. Người đáng xin lỗi là anh mới đúng." Câu nói ấy khiến tâm trí tôi rối bời. Xin lỗi? Vì điều gì? Tại sao lại là anh Quân xin lỗi chị An? Trong đầu tôi quay cuồng với vô vàn câu hỏi chưa có lời giải. Cặp đôi mà tôi từng ngưỡng mộ – luôn dịu dàng, thấu hiểu – giờ lại chìm trong nỗi đau, với những bí mật khó lòng cất lời. Và rồi, tiếng chị An lại vang lên, nghẹn ngào, từng chữ như c/ứa vào lòng tôi.............. Xem thêm tại bình luận ĐẦU TIÊN 👇👇 Ẩn bớt