NGƯỜI PHỤ NỮ NHẶT VE CHAI VÀ ĐÔI DÉP ĐỨT QUAI.. Con đường Nguyễn Văn Luông buổi sáng luôn đông. Người đi làm, học sinh, tiếng còi xe inh ỏi, cả tiếng loa bánh mì phát ra từ một chiếc xe đẩy len lỏi qua dòng người như nước. Ở khúc gần chân cầu, ngay sát bờ tường rêu mốc, có một người phụ nữ đẩy chiếc xe ba gác nhỏ — chiếc xe gỉ sét, chằng chịt dây buộc bằng vải. Trong xe là đủ thứ lỉnh kỉnh: chai nhựa, lon bia, mấy cái nồi móp méo, vài tờ báo ướt. Người ta gọi cô là Dì Năm, người nhỏ thó, da nám đen, đôi mắt sâu và mái tóc chấm vai luôn được buộc gọn bằng sợi dây thun cũ. Mỗi sáng, dì đẩy xe từ hẻm ra đường lớn, lom khom nhặt từng vỏ chai. Không ai chú ý đến dì nhiều. Dì là kiểu người hiện diện rất lặng lẽ trong đời sống thành thị – như một cái bóng, như vết mờ ở một góc ảnh. Một hôm, trời mưa sớm. Mưa bất chợt, nước tràn lên cả lề đường. Tôi tấp vào mái hiên chờ. Gần đó, có một cậu bé bán vé số đứng co ro, áo ướt sũng, một tay cầm xấp vé, một tay xách đôi dép tổ ong đứt một bên quai. Cậu không dám bước vì vũng nước lớn chắn ngang, mà chân trần thì đầy đá vụn. Tôi đang định gọi lại mua vé số thì nghe tiếng xe lọc cọc tiến đến. Dì Năm.

NGƯỜI PHỤ NỮ NHẶT VE CHAI VÀ ĐÔI DÉP ĐỨT QUAI..



Con đường Nguyễn Văn Luông buổi sáng luôn đông. Người đi làm, học sinh, tiếng còi xe inh ỏi, cả tiếng loa bánh mì phát ra từ một chiếc xe đẩy len lỏi qua dòng người như nước.

Ở khúc gần chân cầu, ngay sát bờ tường rêu mốc, có một người phụ nữ đẩy chiếc xe ba gác nhỏ — chiếc xe gỉ sét, chằng chịt dây buộc bằng vải. Trong xe là đủ thứ lỉnh kỉnh: chai nhựa, lon bia, mấy cái nồi móp méo, vài tờ báo ướt.

Người ta gọi cô là Dì Năm, người nhỏ thó, da nám đen, đôi mắt sâu và mái tóc chấm vai luôn được buộc gọn bằng sợi dây thun cũ. Mỗi sáng, dì đẩy xe từ hẻm ra đường lớn, lom khom nhặt từng vỏ chai. Không ai chú ý đến dì nhiều. Dì là kiểu người hiện diện rất lặng lẽ trong đời sống thành thị – như một cái bóng, như vết mờ ở một góc ảnh.

Một hôm, trời mưa sớm. Mưa bất chợt, nước tràn lên cả lề đường. Tôi tấp vào mái hiên chờ. Gần đó, có một cậu bé bán vé số đứng co ro, áo ướt sũng, một tay cầm xấp vé, một tay xách đôi dép tổ ong đứt một bên quai. Cậu không dám bước vì vũng nước lớn chắn ngang, mà chân trần thì đầy đá vụn.

Tôi đang định gọi lại mua vé số thì nghe tiếng xe lọc cọc tiến đến. Dì Năm.

Dì dừng xe ngay cạnh, nhìn thằng bé một lúc, rồi không nói gì, chỉ lặng lẽ mở tấm bạt sau xe. Lục một hồi, dì lôi ra một đôi dép tổ ong cũ nhưng sạch sẽ, màu nâu đã ngả vàng. Dì bước tới, chìa ra:
— Con mang tạm cái này. Dép con đứt rồi.

Thằng bé lúng túng:
— Dạ... con cảm ơn. Nhưng…

— Không sao. Hồi trước… con trai dì đi giao báo cũng bị đứt dép giữa đường. Bữa đó mưa lớn, nó trượt chân té xuống mương, bầm hết một bên vai. Từ đó, dì lúc nào cũng giữ một đôi dư… phòng khi ai cần.

Thằng bé nhận đôi dép, lí nhí cảm ơn rồi mang vào. Dì gật đầu, lặng lẽ đẩy xe đi tiếp. Nước mưa bắn tung tóe ướt gấu quần.

Vài ngày sau, cũng vào một chiều mưa, tôi đang ngồi bên đường uống cà phê thì thấy cậu bé quay lại. Tay vẫn cầm xấp vé số, nhưng bên hông lại xách thêm một túi nilon trong suốt, bên trong là một đôi dép tổ ong mới.

Tôi ngạc nhiên hỏi. Cậu bé gãi đầu, cười:
— Dạ... con mang theo phòng khi có ai cần.

Tôi nghe mà sống mũi cay cay. Không phải vì đôi dép. Mà vì một đứa bé từng đi chân trần… đã biết nghĩ cho người khác.

Hôm nay trời nắng. Tôi đi ngang khúc cầu cũ, thấy xe ba gác của dì vẫn đó. Trên khung xe, treo thêm một đôi dép tổ ong mới. Khi tôi quay đầu nhìn lại, thấy dì đang cúi xuống nhặt một hộp sữa giấy trong góc vỉa hè. Vẫn lặng lẽ. Vẫn là cái bóng bên đường. Nhưng giờ… cái bóng ấy đã gieo lại điều gì đó cho những người nhỏ bé hơn mình.

Và tôi nghĩ… lòng tốt không cần phải đủ đầy, không cần phải ồn ào. Chỉ cần một đôi dép đứt được thay. Một vết sẹo trong lòng được ai đó hiểu. Và một hành động nhỏ… được âm thầm tiếp nối.

Bài viết khác

Bị Chồng đ;uổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở, 3 tháng sau ch/oáng v/áng khi...Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là "tổ ấm" với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai. “Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng. Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình. Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy. Và rồi tôi gặp anh. Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi: “Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.” Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.” Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế. Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói: “Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.” Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên. Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói: “Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?” Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu. Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy. Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi: “Em ăn chưa?” “Em có buồn không?” “Có ai bắt nạt em không?” Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng. Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường…...........................ĐỌC TIẾP TẠI BÌNH LUẬN ĐẦU TIÊN 👇 👇 Ẩn bớt

Anh trai và chị dâu ngủ lại nhà, và vào lúc 1 giờ sáng, tôi l;ặng ng;ười khi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ....Tiếng chuông đồng hồ vang lên báo hiệu đã hai giờ sáng, khiến tôi giật mình tỉnh giấc. Bên ngoài, bầu trời đen đặc như mực. Ánh trăng khuyết yếu ớt rọi qua khung cửa sổ, in lên sàn nhà những vệt sáng mờ ảo. Một tiếng nức nở khe khẽ vang lên từ căn phòng đối diện – phòng của anh trai tôi. Tôi nằm im, lắng nghe. Đó không phải là tiếng khóc bình thường, mà là tiếng khóc chất chứa đau đớn, kìm nén, khiến tôi bất giác cảm thấy bất an. Bị thôi thúc bởi sự tò mò – hay có lẽ là một linh cảm khó tả – tôi rón rén bước ra khỏi giường. Mỗi bước chân đều nhẹ như sợ phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm khuya. Tim tôi đập liên hồi khi tôi áp tai vào cánh cửa phòng anh chị. Tiếng nức nở rõ ràng hơn, xen lẫn những tiếng thở dài nặng nề. Một nỗi sợ mơ hồ trùm lên tôi, nhưng tôi vẫn hít một hơi thật sâu rồi khẽ đẩy cánh cửa. Ánh đèn ngủ lờ mờ hắt ra, đủ để tôi nhìn thấy cảnh tượng bên trong. Anh trai tôi – Quân – đang ngồi lặng bên mép giường, hai bàn tay siết chặt đến mức các khớp tay trắng bệch. Chị dâu tôi – An – ôm lấy lưng anh từ phía sau, đôi vai run lên từng hồi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở dài nặng nề và tiếng nức nở nghẹn ngào của chị. Tôi nhìn thấy những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má chị An, lấp lánh dưới ánh đèn yếu ớt. Cảnh tượng ấy như một cú đấm vào ngực tôi, khiến tôi lặng người. Chị An khẽ cất lời, giọng run rẩy và đứt quãng: "Em xin lỗi… Em thật sự mệt mỏi. Mỗi lần nhìn vào mắt anh, em lại thấy dằn vặt kinh khủng." Anh Quân vẫn bất động, không đáp lại. Cả căn phòng như đông cứng lại trong một nỗi buồn sâu thẳm. Chỉ còn tiếng thút thít của chị An vang lên trong khoảng không tĩnh lặng. Tôi đứng bên ngoài, cảm giác như đang vô tình nghe lén một bí mật không nên biết – một phần bóng tối mà tôi chưa từng hình dung tồn tại trong cuộc hôn nhân tưởng chừng viên mãn của họ. Một lúc sau, anh Quân khẽ lên tiếng, giọng anh nhỏ đến mức tôi phải căng tai lắm mới nghe được: "Anh biết. Anh không trách em đâu, An à. Người đáng xin lỗi là anh mới đúng." Câu nói ấy khiến tâm trí tôi rối bời. Xin lỗi? Vì điều gì? Tại sao lại là anh Quân xin lỗi chị An? Trong đầu tôi quay cuồng với vô vàn câu hỏi chưa có lời giải. Cặp đôi mà tôi từng ngưỡng mộ – luôn dịu dàng, thấu hiểu – giờ lại chìm trong nỗi đau, với những bí mật khó lòng cất lời. Và rồi, tiếng chị An lại vang lên, nghẹn ngào, từng chữ như c/ứa vào lòng tôi.............. Xem thêm tại bình luận ĐẦU TIÊN 👇👇 Ẩn bớt