Mẹ kế cho tôi 500 triệu làm của hồi môn, còn mẹ ruột chỉ cho một thứ khiến tôi cay mắt....Câu nói ấy, tôi đã thốt ra giữa tiệc cưới của chính mình, khiến không khí lặng đi như có người vừa đổ một xô nước lạnh giữa đám đông. Nhưng nếu ai từng sống trong hai mươi tám năm cuộc đời như tôi đã sống, có lẽ sẽ hiểu tại sao. Tôi tên là Vy – trưởng phòng kinh doanh của một công ty thời trang nội địa khá nổi tiếng ở TP.HCM. Ở tuổi 28, tôi tự hào mình có mọi thứ: một công việc ổn định, một người chồng yêu thương và... một người mẹ kế không khác gì "nữ chính truyện cổ tích ngược đời". Còn mẹ ruột của tôi – người sinh ra tôi – lại là một chương khác mà tôi luôn cố gắng giấu đi. Tôi sống cùng mẹ kế từ năm tôi lên 7, sau khi mẹ ruột tôi bỏ đi mà không nói một lời. Khi đó, ba tôi mới ngoài 30, một mình cáng đáng cả gia đình lẫn con thơ. Mẹ kế tôi – dì Hồng – đến với ba không lâu sau đó, dịu dàng, đảm đang, không hề giống hình ảnh “mẹ kế ác độc” mà đứa trẻ nào cũng từng được dạy sẵn. Dì Hồng yêu tôi theo cách thầm lặng. Không ôm hôn, không lời ngọt ngào, nhưng ngày nào cũng lặng lẽ gói phần cơm riêng tôi thích, nhớ sinh nhật tôi hơn cả ba tôi nhớ. Tôi lớn lên trong vòng tay người phụ nữ ấy, tin rằng mình may mắn – cho đến một ngày, quá khứ gõ cửa. Hai tháng trước đám cưới, có người gửi cho tôi một bức thư tay. Nét chữ xiêu vẹo, chỉ ghi vỏn vẹn: "Mẹ xin lỗi. Mẹ muốn gặp con một lần trước khi con lấy chồng." Tôi đã nhìn nó suốt cả buổi chiều, không mở ra. Tôi biết mẹ ruột tôi còn sống – điều này ba không bao giờ nói, nhưng ánh mắt dì Hồng mỗi lần tôi hỏi đã luôn nói thay. Tôi đem bức thư đến cho dì. Dì nhìn tôi rất lâu, rồi chỉ khẽ nói: “Con muốn đi thì cứ đi. Đừng mang oán giận làm hành lý.” Bà sống trong một căn nhà trọ cũ kỹ ở Gò Vấp. Khi tôi đến, bà không ngạc nhiên. Như thể bà đã mòn mỏi đợi khoảnh khắc ấy. “Vy… con giống ba con quá,” bà nói bằng giọng khàn đặc, như gió qua bức tường gạch cũ. Không một cái ôm, không nước mắt. Chúng tôi chỉ ngồi đối diện, giữa hai người là khoảng lặng hơn hai mươi năm. “Tại sao mẹ bỏ đi?” – câu hỏi duy nhất tôi giữ trong lòng suốt hai mươi năm, giờ đây phát ra như lưỡi dao bén ngọt. Bà rút ra từ túi một chiếc hộp nhỏ bằng thiếc đã gỉ. Mở ra, bên trong là một sợi dây chuyền bạc đã xỉn màu, mặt dây là hình tôi lúc ba tuổi – và mẹ, trẻ trung, đôi mắt sáng như nắng tháng ba. “Vì mẹ quá yếu đuối,” bà nói, “Vì mẹ nghĩ mẹ không đủ tốt để làm mẹ con.” Câu trả lời đó, lẽ ra tôi phải thấy hả hê. Nhưng tôi chỉ thấy tim mình nhói lên. Như thể đứa trẻ trong tôi, vẫn còn đang đợi một cái ôm. Ngày cưới, mẹ kế tôi lặng lẽ đặt vào tay tôi cuốn sổ tiết kiệm đứng tên tôi – 500 triệu đồng. Dì nói: “Của hồi môn mẹ để dành từ lâu. Lỡ con có gì khó khăn… đừng ngại về nhà.” Tôi ôm dì khóc như mưa. Ba chỉ lặng lẽ gật đầu. Tối hôm đó, khi tiệc đã tàn, tôi mở túi xách ra. Trong túi là chiếc hộp thiếc cũ kỹ....Đọc tiếp trong bình luận 👇👇👇 Ẩn bớt

  Câu nói ấy, tôi đã thốt ra giữa tiệc cưới của chính mình, khiến không khí lặng đi như có người vừa đổ một xô nước lạnh giữa đám đông. Nhưng nếu ai từng sống trong hai mươi tám năm cuộc đời như tôi đã sống, có lẽ sẽ hiểu tại sao


Tôi tên là Vy – trưởng phòng kinh doanh của một công ty thời trang nội địa khá nổi tiếng ở TP.HCM. Ở tuổi 28, tôi tự hào mình có mọi thứ: một công việc ổn định, một người chồng yêu thương và… một người mẹ kế không khác gì “nữ chính truyện cổ tích ngược đời”. Còn mẹ ruột của tôi – người sinh ra tôi – lại là một chương khác mà tôi luôn cố gắng giấu đi.

Tôi sống cùng mẹ kế từ năm tôi lên 7, sau khi mẹ ruột tôi bỏ đi mà không nói một lời. Khi đó, ba tôi mới ngoài 30, một mình cáng đáng cả gia đình lẫn con thơ. Mẹ kế tôi – dì Hồng – đến với ba không lâu sau đó, dịu dàng, đảm đang, không hề giống hình ảnh “mẹ kế ác độc” mà đứa trẻ nào cũng từng được dạy sẵn.

Dì Hồng yêu tôi theo cách thầm lặng. Không ôm hôn, không lời ngọt ngào, nhưng ngày nào cũng lặng lẽ gói phần cơm riêng tôi thích, nhớ sinh nhật tôi hơn cả ba tôi nhớ. Tôi lớn lên trong vòng tay người phụ nữ ấy, tin rằng mình may mắn – cho đến một ngày, quá khứ gõ cửa.

Hai tháng trước đám cưới, có người gửi cho tôi một bức thư tay. Nét chữ xiêu vẹo, chỉ ghi vỏn vẹn:

“Mẹ xin lỗi. Mẹ muốn gặp con một lần trước khi con lấy chồng.”

Tôi đã nhìn nó suốt cả buổi chiều, không mở ra. Tôi biết mẹ ruột tôi còn sống – điều này ba không bao giờ nói, nhưng ánh mắt dì Hồng mỗi lần tôi hỏi đã luôn nói thay. Tôi đem bức thư đến cho dì. Dì nhìn tôi rất lâu, rồi chỉ khẽ nói:
“Con muốn đi thì cứ đi. Đừng mang oán giận làm hành lý.”

Bà sống trong một căn nhà trọ cũ kỹ ở Gò Vấp. Khi tôi đến, bà không ngạc nhiên. Như thể bà đã mòn mỏi đợi khoảnh khắc ấy.

“Vy… con giống ba con quá,” bà nói bằng giọng khàn đặc, như gió qua bức tường gạch cũ. Không một cái ôm, không nước mắt. Chúng tôi chỉ ngồi đối diện, giữa hai người là khoảng lặng hơn hai mươi năm.

“Tại sao mẹ bỏ đi?” – câu hỏi duy nhất tôi giữ trong lòng suốt hai mươi năm, giờ đây phát ra như lưỡi dao bén ngọt.

Bà rút ra từ túi một chiếc hộp nhỏ bằng thiếc đã gỉ. Mở ra, bên trong là một sợi dây chuyền bạc đã xỉn màu, mặt dây là hình tôi lúc ba tuổi – và mẹ, trẻ trung, đôi mắt sáng như nắng tháng ba.
“Vì mẹ quá yếu đuối,” bà nói, “Vì mẹ nghĩ mẹ không đủ tốt để làm mẹ con.”
Câu trả lời đó, lẽ ra tôi phải thấy hả hê. Nhưng tôi chỉ thấy tim mình nhói lên. Như thể đứa trẻ trong tôi, vẫn còn đang đợi một cái ôm Ngày cưới, mẹ kế tôi lặng lẽ đặt vào tay tôi cuốn sổ tiết kiệm đứng tên tôi – 500 triệu đồng. Dì nói:

“Của hồi môn mẹ để dành từ lâu. Lỡ con có gì khó khăn… đừng ngại về nhà.”
Tôi ôm dì khóc như mưa. Ba chỉ lặng lẽ gật đầu.Tối hôm đó, khi tiệc đã tàn, tôi mở túi xách ra. Trong túi là chiếc hộp thiếc cũ kỹ, cùng một mảnh giấy nhỏ:

“Mẹ chẳng có gì nhiều cho con. Chỉ mong con giữ sợi dây chuyền này – kỷ niệm duy nhất của những năm mẹ từng ôm con ngủ.”

Tôi cầm sợi dây chuyền trong tay. Không phải vì giá trị bạc, mà vì nó nặng trĩu những điều tôi không bao giờ hiểu hết: sự bất lực, hối hận, và tình mẫu tử chưa bao giờ đủ đầy.Tôi đứng dậy, đi ra ngoài ban công khách sạn. Nhìn lên trời đêm, nước mắt rơi không kiểm soát.

Sau đám cưới, tôi và Hưng – chồng tôi – chuyển đến một căn hộ nhỏ ở quận 2. Cuộc sống hôn nhân mới mẻ, ngọt ngào, nhưng tôi không tài nào yên lòng. Mỗi lần mở tủ trang sức, thấy sợi dây chuyền mẹ ruột gửi, lòng tôi lại chùng xuống như có ai nắm kéo quá khứ quay về.

Tôi không giận mẹ nữa. Nhưng tha thứ, thì chưa. Tha thứ không phải là một cái gật đầu, không phải một lần khóc rồi thôi. Tha thứ, với tôi, là học cách sống chung với vết thương mà không rạch lại mỗi ngày.

Một tuần sau cưới, tôi nhận được tin mẹ ruột nhập viện. Viêm phổi nặng. Bà sống một mình, không ai thân thích. Người gọi điện cho tôi là bà chủ nhà trọ, lần trước gặp tôi, bà xin số “để lỡ có chuyện gì”.

Tôi đến viện, mua theo tô cháo nóng. Bà nằm lặng trên giường, ốm đi nhiều so với lần gặp trước. Khi tôi bước vào, bà cựa mình nhìn tôi, mắt ngỡ ngàng.

“Vy à… con đến thật sao?”

Tôi không nói gì, chỉ đặt tô cháo xuống bàn. Bà bật khóc. Không phải tiếng khóc đau đớn, mà như suối cạn lâu ngày chợt có nước chảy. Tôi thấy cổ họng mình nghèn nghẹn.

Những ngày sau đó, tôi lui tới viện thường xuyên. Lần đầu tôi thấy mẹ ruột mình thật sự yếu đuối như thế. Không còn hình ảnh người đàn bà rời bỏ con cái, chỉ còn một người mẹ đang cố giữ hơi thở để bù đắp quá khứ.

Bà kể: sau khi bỏ đi, bà đến Bình Dương làm công nhân. Có thời điểm định quay lại tìm tôi, nhưng biết ba đã có người mới, bà sợ bị từ chối. Bà nói bà không đáng được tha thứ. Mỗi tháng sinh nhật tôi, bà đều viết thư nhưng không gửi – có hơn chục lá thư, bà cất trong hộp thiếc, cùng với sợi dây chuyền đó.

Một lần, tôi mở hết chỗ thư ấy ra đọc. Có những lá chỉ một dòng: “Hôm nay là sinh nhật con, mẹ nhớ con”. Có những lá dài vài trang, kể về cuộc sống đơn độc, về những lần bà đi qua tiệm bánh sinh nhật rồi đứng khóc như một kẻ điên.Tôi không biết phải khóc hay cười. Một phần trong tôi muốn mắng bà yếu đuối. Nhưng phần còn lại lại thấy đau cho cả hai: một đứa bé chờ mẹ, và một người mẹ không đủ can đảm làm điều đúng.

Dì Hồng biết chuyện, vẫn chỉ gật đầu: “Con đi thăm là đúng. Người lớn sai, nhưng đừng để con nít trong mình mãi bị thương.”

Tôi ôm dì. Chưa bao giờ tôi biết phải yêu ai nhiều hơn. Mẹ ruột sinh tôi ra, nhưng chính dì mới nuôi tôi lớn, dạy tôi sống tử tế, và dạy cả cách tha thứ.

Hôm mẹ xuất viện, tôi đưa bà về căn trọ. Trên đường, bà nắm tay tôi – lần đầu tiên trong đời. Tay bà khô, xương nổi, nhưng ấm.

“Vy à… mẹ không mong con gọi mẹ là mẹ đâu. Chỉ cần thỉnh thoảng nhớ đến mẹ là đủ.”

Tôi quay qua, nhìn bà thật lâu.
“Con sẽ gọi mẹ là mẹ. Vì con có hai người mẹ.”

Bà khóc. Tôi cũng khóc.

Từ đó, mỗi tuần tôi ghé thăm mẹ ruột một lần, mua thuốc, nói chuyện. Không gần gũi như với dì Hồng, nhưng cũng không còn xa cách như trước. Có lần mẹ kể, hồi nhỏ tôi hay quấn mẹ, tối ngủ cứ đòi nằm trên bụng mẹ cho dễ ngủ. Tôi không nhớ gì cả. Nhưng khi nghe bà kể, tim tôi nhói lên. Ký ức ấy, dù mờ nhạt, vẫn còn trong máu thịt tôi.

Một ngày nọ, khi tôi chuẩn bị ra về, mẹ gọi tôi lại, đặt vào tay tôi một xấp giấy gấp gọn.

“Đây là hợp đồng mua bảo hiểm nhân thọ. Mẹ đăng ký đứng tên con là người thụ hưởng. Không nhiều, nhưng nếu mẹ có chuyện gì, ít ra con không phải lo chi phí.”Tôi sững người. Người phụ nữ từng bỏ con mà đi, nay lại dành từng đồng để phòng khi mình chết không phiền đến con gái.

Tối đó, tôi gọi cho dì Hồng. Kể mọi chuyện. Dì yên lặng rất lâu, rồi nói:
“Người ta thường nhớ lỗi lầm của nhau lâu hơn là ơn nghĩa. Nhưng nếu con đã học được cách cân bằng cả hai, thì dì yên tâm rồi.”

Tết năm đó, lần đầu tiên mẹ ruột tôi về ăn cơm cùng gia đình tôi – có ba, có dì Hồng, có cả chồng tôi. Không khí ban đầu hơi gượng gạo. Nhưng rồi, mọi người dần cởi mở.

Dì Hồng tự tay gắp thức ăn vào chén mẹ tôi: “Chị ăn thử món này đi, tôi làm theo kiểu miền Trung đấy.”
Mẹ tôi cười, ngại ngùng: “Lâu rồi mới được ăn cơm gia đình như vậy.”

Tôi ngồi giữa hai người mẹ, cảm giác như mình vừa đi một vòng rất dài trong đời – để cuối cùng, trở về với yêu thương trọn vẹn nhất.

Tôi không còn là cô bé mong chờ mẹ về nữa. Tôi cũng không còn oán trách. Tôi là một người phụ nữ trưởng thành, có hai người mẹ – một người dạy tôi cách đứng dậy sau tổn thương, người kia dạy tôi bài học khó nhất:
Rằng tha thứ không phải vì người kia xứng đáng, mà vì chính mình cần được bình yên.

Bài viết khác

Bị Chồng đ;uổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở, 3 tháng sau ch/oáng v/áng khi...Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là "tổ ấm" với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai. “Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng. Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình. Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy. Và rồi tôi gặp anh. Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi: “Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.” Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.” Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế. Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói: “Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.” Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên. Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói: “Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?” Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu. Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy. Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi: “Em ăn chưa?” “Em có buồn không?” “Có ai bắt nạt em không?” Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng. Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường…...........................ĐỌC TIẾP TẠI BÌNH LUẬN ĐẦU TIÊN 👇 👇 Ẩn bớt

Anh trai và chị dâu ngủ lại nhà, và vào lúc 1 giờ sáng, tôi l;ặng ng;ười khi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ....Tiếng chuông đồng hồ vang lên báo hiệu đã hai giờ sáng, khiến tôi giật mình tỉnh giấc. Bên ngoài, bầu trời đen đặc như mực. Ánh trăng khuyết yếu ớt rọi qua khung cửa sổ, in lên sàn nhà những vệt sáng mờ ảo. Một tiếng nức nở khe khẽ vang lên từ căn phòng đối diện – phòng của anh trai tôi. Tôi nằm im, lắng nghe. Đó không phải là tiếng khóc bình thường, mà là tiếng khóc chất chứa đau đớn, kìm nén, khiến tôi bất giác cảm thấy bất an. Bị thôi thúc bởi sự tò mò – hay có lẽ là một linh cảm khó tả – tôi rón rén bước ra khỏi giường. Mỗi bước chân đều nhẹ như sợ phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm khuya. Tim tôi đập liên hồi khi tôi áp tai vào cánh cửa phòng anh chị. Tiếng nức nở rõ ràng hơn, xen lẫn những tiếng thở dài nặng nề. Một nỗi sợ mơ hồ trùm lên tôi, nhưng tôi vẫn hít một hơi thật sâu rồi khẽ đẩy cánh cửa. Ánh đèn ngủ lờ mờ hắt ra, đủ để tôi nhìn thấy cảnh tượng bên trong. Anh trai tôi – Quân – đang ngồi lặng bên mép giường, hai bàn tay siết chặt đến mức các khớp tay trắng bệch. Chị dâu tôi – An – ôm lấy lưng anh từ phía sau, đôi vai run lên từng hồi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở dài nặng nề và tiếng nức nở nghẹn ngào của chị. Tôi nhìn thấy những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má chị An, lấp lánh dưới ánh đèn yếu ớt. Cảnh tượng ấy như một cú đấm vào ngực tôi, khiến tôi lặng người. Chị An khẽ cất lời, giọng run rẩy và đứt quãng: "Em xin lỗi… Em thật sự mệt mỏi. Mỗi lần nhìn vào mắt anh, em lại thấy dằn vặt kinh khủng." Anh Quân vẫn bất động, không đáp lại. Cả căn phòng như đông cứng lại trong một nỗi buồn sâu thẳm. Chỉ còn tiếng thút thít của chị An vang lên trong khoảng không tĩnh lặng. Tôi đứng bên ngoài, cảm giác như đang vô tình nghe lén một bí mật không nên biết – một phần bóng tối mà tôi chưa từng hình dung tồn tại trong cuộc hôn nhân tưởng chừng viên mãn của họ. Một lúc sau, anh Quân khẽ lên tiếng, giọng anh nhỏ đến mức tôi phải căng tai lắm mới nghe được: "Anh biết. Anh không trách em đâu, An à. Người đáng xin lỗi là anh mới đúng." Câu nói ấy khiến tâm trí tôi rối bời. Xin lỗi? Vì điều gì? Tại sao lại là anh Quân xin lỗi chị An? Trong đầu tôi quay cuồng với vô vàn câu hỏi chưa có lời giải. Cặp đôi mà tôi từng ngưỡng mộ – luôn dịu dàng, thấu hiểu – giờ lại chìm trong nỗi đau, với những bí mật khó lòng cất lời. Và rồi, tiếng chị An lại vang lên, nghẹn ngào, từng chữ như c/ứa vào lòng tôi.............. Xem thêm tại bình luận ĐẦU TIÊN 👇👇 Ẩn bớt