Lấy chồng đã mười năm nhưng vẫn chưa một lần được làm mẹ, em đã rong ruổi khắp các bệnh viện lớn nhỏ ở Hà Nội để chữa trị h//iếm m//uộn. Sau bao lần khám xét, điều trị mà không có kết quả, em quyết định tạm nghỉ việc, một mình vào TP.HCM tiếp tục hành trình gian nan ấy. Hễ ai giới thiệu chỗ nào tốt, thầy nào mát tay, em đều tìm đến – bất kể xa xôi hay tốn kém đến đâu. Em rút hết tiền tiết kiệm, không chỉ đi từ Nam ra Bắc mà còn sang cả nước ngoài để làm lễ, cầu cúng, chỉ mong có một phép màu cho mình được làm mẹ. Em uống không biết bao nhiêu là th;uốc Tây, th;uốc Nam, cơ thể em vì thế mà dần xuống sắc, làn da không còn mịn màng, gương mặt cũng chẳng còn giữ nét tươi trẻ như xưa. Thế nhưng em luôn tự nhủ: chỉ cần có con, em chấp nhận đánh đổi tất cả. Phải nói thật, em rất có phúc khi làm dâu trong một gia đình tử tế. Từ ngày biết em h//iếm m//uộn, bố mẹ chồng luôn quan tâm, động viên. Họ thường gửi thịt cá, rau củ sạch từ quê lên để em tẩm bổ, ăn cho đảm bảo; thi thoảng còn gọi điện hỏi han, rồi không ngại đường xa lên thành phố thăm em. Nhưng rồi thời gian trôi qua, mười năm vẫn không có gì thay đổi. Chồng em lại là con trai duy nhất trong nhà, còn bố chồng là trưởng họ – gánh nặng nối dõi cứ âm thầm đè nặng lên vai cả gia đình. Cho đến một ngày, mẹ chồng lên thăm. Bà ngồi bên em rất lâu, nắm lấy tay em run rẩy rồi bật khóc nức nở, nghẹn ngào nói: "Mẹ xin lỗi con… nhưng hai đứa có thể l;y h;ôn được không?" Không ai ngờ rằng, ngay giây phút ấy, em lại gật đầu – nhẹ nhàng, không một lời oán trách… Nhưng chính sự buông tay đó lại mở ra bước ngoặt không ngờ tới…Mười năm làm dâu, mười năm hy vọng – và cũng là mười năm nước mắt. Tôi chưa từng nghĩ khoảnh khắc ấy sẽ đến, càng không ngờ chính tôi lại gật đầu… dễ dàng đến thế. Nhưng chính giây phút đó, định mệnh đã mở ra một con đường mà cả tôi và chồng không bao giờ lường trước. Tôi tên là Lan. Ba mươi bảy tuổi. Gương mặt tôi không còn căng bóng như thuở hai mươi lăm, lúc bước chân về làm dâu nhà chồng – một gia đình gia giáo, nề nếp, yêu thương và đầy kỳ vọng. Ngày cưới, tôi từng nghĩ mình là người phụ nữ may mắn nhất đời. Thế nhưng “may mắn” đó không đi kèm với món quà lớn nhất mà một người phụ nữ mong mỏi: một đứa con. Chồng tôi là con trai duy nhất của trưởng họ. Nhà chồng không đặt nặng chuyện con trai nối dõi như nhiều gia đình khác, nhưng càng yêu thương tôi, họ càng đau lòng mỗi năm nhìn tôi tàn héo vì áp lực mang tên "h//iếm m//uộn". Tôi đã từng là giáo viên cấp ba, lương không cao nhưng ổn định. Sau hai năm chạy chữa ở Hà Nội mà không kết quả, tôi xin nghỉ việc không lương để toàn tâm chữa trị. Vào Sài Gòn, tôi ở trọ một mình, vác đơn đi khắp các phòng khám lớn nhỏ, có ngày ngồi chờ khám từ 5 giờ sáng đến 10 giờ tối, về đến phòng trọ thì bật khóc vì đau đớn và kiệt sức. Thấy không ăn thua, tôi bắt đầu tìm đến những nơi được gọi là “mát tay”: thầy thuốc đông y, thầy cúng, đền điện… Ai giới thiệu ở đâu tốt, tôi cũng tìm tới. Có lần, một bà thầy ở Bắc Ninh bảo tôi "phải có căn", phải “chuộc lỗi với vong nhi” từ kiếp trước. Tôi không tin, nhưng vẫn cắn răng theo vì… tôi chẳng còn gì để mất. Tôi uống hàng chục loại thuốc bổ, hàng trăm viên thực phẩm chức năng, mỗi tháng tiền thuốc hơn cả lương chồng. Tôi không biết đã bao nhiêu lần nằm trong phòng khám, nhìn lên trần nhà trắng xoá, nước mắt cứ thế rơi xuống tai. Tôi tự nhủ: chỉ cần có con, tôi sẽ làm tất cả. Ngoại hình tôi tàn tạ. Da sạm, mặt nổi mụn do hormone thay đổi. Cân nặng dao động liên tục. Nhìn tôi trong gương, tôi không còn nhận ra người phụ nữ từng được gọi là "hoa khôi" khoa Ngữ Văn ngày nào. Nhưng gia đình chồng chưa từng một lời trách mắng. Mẹ chồng thường xuyên gửi thực phẩm sạch từ quê lên cho tôi bồi bổ. Có lần bà còn gọi riêng cho tôi, dặn: “Con đừng lo nghĩ quá, chuyện con cái là cái số. Đừng để áp lực làm tổn thương bản thân.” Tôi biết, họ đang cố gắng. Và tôi cũng vậy. Cho đến hôm đó – tròn 10 năm ngày cưới. Mẹ chồng lên thăm, bà im lặng rất lâu, rồi nắm tay tôi run run: “Mẹ xin lỗi con… nhưng hai đứa ly hôn được không? Nhà mình chỉ có một mình thằng Thành. Bố nó cũng đã yếu rồi… mẹ không dám đợi thêm nữa.” Tôi cười. Một nụ cười kỳ lạ, không giận dữ, không nước mắt. Mười năm, tôi đã tự chuẩn bị mình cho câu này. Tôi gật đầu. Gọn lỏn. Nhẹ bẫng. Chồng tôi – Thành – lúc đó đi công tác nước ngoài. Khi anh về, đơn l;;y h;;ôn đã ký xong. Tôi không đợi giải thích, không níu kéo. Anh im lặng, chỉ nhìn tôi rất lâu rồi quay mặt đi....Xem tiếp 👇 tại bình luận Ẩn bớt

 “Mẹ xin lỗi con… nhưng hai đứa ly hôn được không?”

Mười năm làm dâu, mười năm hy vọng – và cũng là mười năm nước mắt. Tôi chưa từng nghĩ khoảnh khắc ấy sẽ đến, càng không ngờ chính tôi lại gật đầu… dễ dàng đến thế. Nhưng chính giây phút đó, định mệnh đã mở ra một con đường mà cả tôi và chồng không bao giờ lường trước.



Tôi tên là Lan. Ba mươi bảy tuổi. Gương mặt tôi không còn căng bóng như thuở hai mươi lăm, lúc bước chân về làm dâu nhà chồng – một gia đình gia giáo, nề nếp, yêu thương và đầy kỳ vọng. Ngày cưới, tôi từng nghĩ mình là người phụ nữ may mắn nhất đời.

Gói kỳ nghỉ gia đình
Món quà ý nghĩa nhất cho người thân yêu

Thế nhưng “may mắn” đó không đi kèm với món quà lớn nhất mà một người phụ nữ mong mỏi: một đứa con.

Chồng tôi là con trai duy nhất của trưởng họ. Nhà chồng không đặt nặng chuyện con trai nối dõi như nhiều gia đình khác, nhưng càng yêu thương tôi, họ càng đau lòng mỗi năm nhìn tôi tàn héo vì áp lực mang tên “hiếm muộn”.

Tôi đã từng là giáo viên cấp ba, lương không cao nhưng ổn định. Sau hai năm chạy chữa ở Hà Nội mà không kết quả, tôi xin nghỉ việc không lương để toàn tâm chữa trị. Vào Sài Gòn, tôi ở trọ một mình, vác đơn đi khắp các phòng khám lớn nhỏ, có ngày ngồi chờ khám từ 5 giờ sáng đến 10 giờ tối, về đến phòng trọ thì bật khóc vì đau đớn và kiệt sức.

Thấy không ăn thua, tôi bắt đầu tìm đến những nơi được gọi là “mát tay”: thầy thuốc đông y, thầy cúng, đền điện… Ai giới thiệu ở đâu tốt, tôi cũng tìm tới. Có lần, một bà thầy ở Bắc Ninh bảo tôi “phải có căn”, phải “chuộc lỗi với vong nhi” từ kiếp trước. Tôi không tin, nhưng vẫn cắn răng theo vì… tôi chẳng còn gì để mất.

Gói kỳ nghỉ gia đình
Món quà ý nghĩa nhất cho người thân yêu

Tôi uống hàng chục loại thuốc bổ, hàng trăm viên thực phẩm chức năng, mỗi tháng tiền thuốc hơn cả lương chồng. Tôi không biết đã bao nhiêu lần nằm trong phòng khám, nhìn lên trần nhà trắng xoá, nước mắt cứ thế rơi xuống tai. Tôi tự nhủ: chỉ cần có con, tôi sẽ làm tất cả.

Ngoại hình tôi tàn tạ. Da sạm, mặt nổi mụn do hormone thay đổi. Cân nặng dao động liên tục. Nhìn tôi trong gương, tôi không còn nhận ra người phụ nữ từng được gọi là “hoa khôi” khoa Ngữ Văn ngày nào.

Nhưng gia đình chồng chưa từng một lời trách mắng. Mẹ chồng thường xuyên gửi thực phẩm sạch từ quê lên cho tôi bồi bổ. Có lần bà còn gọi riêng cho tôi, dặn:

“Con đừng lo nghĩ quá, chuyện con cái là cái số. Đừng để áp lực làm tổn thương bản thân.”

Tôi biết, họ đang cố gắng. Và tôi cũng vậy.

Cho đến hôm đó – tròn 10 năm ngày cưới. Mẹ chồng lên thăm, bà im lặng rất lâu, rồi nắm tay tôi run run:

“Mẹ xin lỗi con… nhưng hai đứa ly hôn được không? Nhà mình chỉ có một mình thằng Thành. Bố nó cũng đã yếu rồi… mẹ không dám đợi thêm nữa.”

Gói kỳ nghỉ gia đình

Tôi cười. Một nụ cười kỳ lạ, không giận dữ, không nước mắt. Mười năm, tôi đã tự chuẩn bị mình cho câu này. Tôi gật đầu. Gọn lỏn. Nhẹ bẫng.

Chồng tôi – Thành – lúc đó đi công tác nước ngoài. Khi anh về, đơn ly hôn đã ký xong. Tôi không đợi giải thích, không níu kéo. Anh im lặng, chỉ nhìn tôi rất lâu rồi quay mặt đi.

Tôi về quê mẹ, sống một cuộc sống khác, không còn kim tiêm, không còn xét nghiệm, không còn hy vọng và cũng chẳng còn thất vọng. Tôi tưởng rằng, đời mình thế là xong…

Cho đến ba tháng sau, tôi thấy buồn nôn, chóng mặt. Tôi tưởng mình bị cảm lạnh. Nhưng không.

Tôi đã mang thai.

Khi que thử thai hiện hai vạch, tôi ngồi sụp xuống sàn nhà vệ sinh, nước mắt trào ra như chưa bao giờ được khóc. Mười năm, bao nhiêu lần siêu âm trắng tay, bao nhiêu lần thử thai chỉ một vạch – nay lại là thật. Không thuốc kích trứng, không thụ tinh ống nghiệm, không gì cả… chỉ là một phép màu muộn màng.

Tôi đi khám thai một mình, ôm hồ sơ thai kỳ mà tay vẫn run. Bác sĩ bảo thai tim yếu, cần nghỉ ngơi tuyệt đối, tránh xúc động mạnh. Tôi chẳng dám đi lại nhiều, suốt ngày nằm trong phòng mẹ.

Tôi không báo cho nhà chồng cũ, cũng không báo cho Thành. Không phải vì giận. Mà vì tôi không biết liệu mình có đủ sức giữ lại đứa bé. Tôi sợ hy vọng. Sợ rằng một lần nữa, tôi phải mất đi điều quý giá nhất khi vừa mới chạm vào nó.

Thế nhưng thai nhi vẫn phát triển. Chậm, nhưng ổn định. Đến tháng thứ 5, tôi quyết định nói cho Thành.

Anh lái xe về trong đêm, đứng trước cửa nhà mẹ tôi suốt gần hai tiếng mà không gõ. Tôi ra mở cửa, anh chỉ hỏi một câu:

“Là con anh sao?”

Tôi gật đầu. Cả hai im lặng. Rồi anh quỳ xuống, đặt tai lên bụng tôi – nơi sinh linh nhỏ bé đang lớn dần trong tôi – và khóc. Lần đầu tiên tôi thấy người đàn ông ấy khóc như đứa trẻ.

Mẹ anh lên sau đó một tuần. Bà không nói gì, chỉ ôm tôi thật lâu, rồi ôm bụng tôi như ôm một giấc mơ mà cả nhà đã chờ đợi suốt bao năm. Không ai nhắc gì về quá khứ. Không ai đòi tôi phải quay lại. Tôi vẫn ở nhà mẹ ruột cho đến khi sinh con – một bé gái nặng 2,9 kg, da trắng hồng như thiên thần.

Thành đến đúng lúc tôi ra phòng hồi sức. Anh đặt tay lên tay tôi, siết chặt và nói:

“Nếu em cho phép, anh muốn bắt đầu lại. Dù là người yêu, bạn đời hay chỉ là người cha – anh vẫn muốn ở cạnh mẹ con em.”

Món quà ý nghĩa nhất cho người thân yêu

Tôi không trả lời ngay. Mười năm là đủ để một người đàn bà hiểu: tình yêu không chỉ là hôn nhân, mà là sự có mặt bên nhau đúng lúc, đúng cách

Câu nói năm xưa giờ vẫn ám ảnh tôi, nhưng tôi không còn oán trách. Vì nếu không có giây phút gật đầu buông tay ấy, tôi đã không có được ngày hôm nay – một ngày mà tôi được làm mẹ, và được sống một cuộc đời đúng nghĩa.

Bài viết khác

Bị Chồng đ;uổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở, 3 tháng sau ch/oáng v/áng khi...Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là "tổ ấm" với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai. “Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng. Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình. Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy. Và rồi tôi gặp anh. Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi: “Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.” Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.” Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế. Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói: “Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.” Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên. Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói: “Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?” Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu. Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy. Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi: “Em ăn chưa?” “Em có buồn không?” “Có ai bắt nạt em không?” Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng. Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường…...........................ĐỌC TIẾP TẠI BÌNH LUẬN ĐẦU TIÊN 👇 👇 Ẩn bớt

Anh trai và chị dâu ngủ lại nhà, và vào lúc 1 giờ sáng, tôi l;ặng ng;ười khi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ....Tiếng chuông đồng hồ vang lên báo hiệu đã hai giờ sáng, khiến tôi giật mình tỉnh giấc. Bên ngoài, bầu trời đen đặc như mực. Ánh trăng khuyết yếu ớt rọi qua khung cửa sổ, in lên sàn nhà những vệt sáng mờ ảo. Một tiếng nức nở khe khẽ vang lên từ căn phòng đối diện – phòng của anh trai tôi. Tôi nằm im, lắng nghe. Đó không phải là tiếng khóc bình thường, mà là tiếng khóc chất chứa đau đớn, kìm nén, khiến tôi bất giác cảm thấy bất an. Bị thôi thúc bởi sự tò mò – hay có lẽ là một linh cảm khó tả – tôi rón rén bước ra khỏi giường. Mỗi bước chân đều nhẹ như sợ phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm khuya. Tim tôi đập liên hồi khi tôi áp tai vào cánh cửa phòng anh chị. Tiếng nức nở rõ ràng hơn, xen lẫn những tiếng thở dài nặng nề. Một nỗi sợ mơ hồ trùm lên tôi, nhưng tôi vẫn hít một hơi thật sâu rồi khẽ đẩy cánh cửa. Ánh đèn ngủ lờ mờ hắt ra, đủ để tôi nhìn thấy cảnh tượng bên trong. Anh trai tôi – Quân – đang ngồi lặng bên mép giường, hai bàn tay siết chặt đến mức các khớp tay trắng bệch. Chị dâu tôi – An – ôm lấy lưng anh từ phía sau, đôi vai run lên từng hồi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở dài nặng nề và tiếng nức nở nghẹn ngào của chị. Tôi nhìn thấy những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má chị An, lấp lánh dưới ánh đèn yếu ớt. Cảnh tượng ấy như một cú đấm vào ngực tôi, khiến tôi lặng người. Chị An khẽ cất lời, giọng run rẩy và đứt quãng: "Em xin lỗi… Em thật sự mệt mỏi. Mỗi lần nhìn vào mắt anh, em lại thấy dằn vặt kinh khủng." Anh Quân vẫn bất động, không đáp lại. Cả căn phòng như đông cứng lại trong một nỗi buồn sâu thẳm. Chỉ còn tiếng thút thít của chị An vang lên trong khoảng không tĩnh lặng. Tôi đứng bên ngoài, cảm giác như đang vô tình nghe lén một bí mật không nên biết – một phần bóng tối mà tôi chưa từng hình dung tồn tại trong cuộc hôn nhân tưởng chừng viên mãn của họ. Một lúc sau, anh Quân khẽ lên tiếng, giọng anh nhỏ đến mức tôi phải căng tai lắm mới nghe được: "Anh biết. Anh không trách em đâu, An à. Người đáng xin lỗi là anh mới đúng." Câu nói ấy khiến tâm trí tôi rối bời. Xin lỗi? Vì điều gì? Tại sao lại là anh Quân xin lỗi chị An? Trong đầu tôi quay cuồng với vô vàn câu hỏi chưa có lời giải. Cặp đôi mà tôi từng ngưỡng mộ – luôn dịu dàng, thấu hiểu – giờ lại chìm trong nỗi đau, với những bí mật khó lòng cất lời. Và rồi, tiếng chị An lại vang lên, nghẹn ngào, từng chữ như c/ứa vào lòng tôi.............. Xem thêm tại bình luận ĐẦU TIÊN 👇👇 Ẩn bớt