Cậu bé m;;ồ c;;ôi được bà lão cho vay 5 triệu ngày nhập học đại học, 5 năm sau cậu trở về làng đem theo 1 thứ khiến bà bật kh;;óc.. Căn nhà mái ngói cũ kỹ cuối con ngõ nhỏ ở Sơn Tây vẫn in đậm hình ảnh cậu bé Khoa gầy gò, đen nhẻm. Mười tám năm Khoa lớn lên trong nghèo khó, mồ côi cả cha lẫn mẹ từ khi còn rất bé. Bà Lành, người hàng xóm già neo đơn, thương cậu như cháu ruột, cưu mang Khoa từng bữa ăn, giấc ngủ. Ngày Khoa nhận được giấy báo trúng tuyển vào một trường đại học ở Hà Nội, cả xóm nghèo vui mừng khôn xiết. Nhưng niềm vui nhanh chóng nhường chỗ cho nỗi lo. Tiền đâu để Khoa ăn học nơi phố thị đắt đỏ? Nhìn ánh mắt buồn rười rượi của Khoa, bà Lành lặng lẽ vào buồng, lục tìm trong chiếc rương cũ kỹ. Bà mang ra một bọc tiền, gói ghém cẩn thận: "Đây là năm triệu đồng bà dành dụm bấy lâu nay. Cầm lấy mà lo liệu con nhé. Cứ yên tâm học hành, bà ở nhà vẫn ổn." Năm triệu đồng, một số tiền lớn lao đối với bà Lành và cả Khoa lúc bấy giờ. Cậu cầm lấy, nước mắt lưng tròng, nghẹn ngào không nói nên lời. Khoa hứa với lòng mình sẽ cố gắng học thật giỏi, không phụ lòng bà. Bốn năm đại học trôi qua thật nhanh. Khoa vừa học vừa làm thêm đủ nghề để trang trải cuộc sống. Những đêm thức trắng bên trang sách, những bữa cơm vội vàng nơi quán xá ven đường, tất cả đều là động lực để cậu vươn lên. Cuối cùng, ngày cầm tấm bằng tốt nghiệp trên tay, Khoa cảm thấy bao nhiêu khó khăn, vất vả đều tan biến. Điều đầu tiên Khoa nghĩ đến là bà Lành. Cậu trở về làng, mang theo một chiếc hũ đựng gạo mới tinh. Bà Lành mừng rỡ ôm chầm lấy cậu, mái tóc bạc phơ khẽ rung rinh. "Con về rồi à, Khoa? Bà nhớ con lắm!" Khoa cười hiền, đặt chiếc hũ gạo xuống trước mặt bà: "Bà ơi, đây là quà con tặng bà. Con đi học xa, không có gì biếu bà, chỉ có chút tấm lòng này thôi." 👇👇

 

Cậu bé m;;ồ c;;ôi được bà lão cho vay 5 triệu ngày nhập học đại học, 5 năm sau cậu trở về làng đem theo 1 thứ khiến bà bật kh;;óc

Căn nhà mái ngói cũ kỹ cuối con ngõ nhỏ ở Sơn Tây vẫn in đậm hình ảnh cậu bé Khoa gầy gò, đen nhẻm. Mười tám năm Khoa lớn lên trong nghèo khó, mồ côi cả cha lẫn mẹ từ khi còn rất bé. Bà Lành, người hàng xóm già neo đơn, thương cậu như cháu ruột, cưu mang Khoa từng bữa ăn, giấc ngủ.

Ngày Khoa nhận được giấy báo trúng tuyển vào một trường đại học ở Hà Nội, cả xóm nghèo vui mừng khôn xiết. Nhưng niềm vui nhanh chóng nhường chỗ cho nỗi lo. Tiền đâu để Khoa ăn học nơi phố thị đắt đỏ? Nhìn ánh mắt buồn rười rượi của Khoa, bà Lành lặng lẽ vào buồng, lục tìm trong chiếc rương cũ kỹ. Bà mang ra một bọc tiền, gói ghém cẩn thận: “Đây là năm triệu đồng bà dành dụm bấy lâu nay. Cầm lấy mà lo liệu con nhé. Cứ yên tâm học hành, bà ở nhà vẫn ổn.”

Năm triệu đồng, một số tiền lớn lao đối với bà Lành và cả Khoa lúc bấy giờ. Cậu cầm lấy, nước mắt lưng tròng, nghẹn ngào không nói nên lời. Khoa hứa với lòng mình sẽ cố gắng học thật giỏi, không phụ lòng bà.

Bốn năm đại học trôi qua thật nhanh. Khoa vừa học vừa làm thêm đủ nghề để trang trải cuộc sống. Những đêm thức trắng bên trang sách, những bữa cơm vội vàng nơi quán xá ven đường, tất cả đều là động lực để cậu vươn lên. Cuối cùng, ngày cầm tấm bằng tốt nghiệp trên tay, Khoa cảm thấy bao nhiêu khó khăn, vất vả đều tan biến.

Điều đầu tiên Khoa nghĩ đến là bà Lành. Cậu trở về làng, mang theo một chiếc hũ đựng gạo mới tinh. Bà Lành mừng rỡ ôm chầm lấy cậu, mái tóc bạc phơ khẽ rung rinh.

“Con về rồi à, Khoa? Bà nhớ con lắm!”

Khoa cười hiền, đặt chiếc hũ gạo xuống trước mặt bà: “Bà ơi, đây là quà con tặng bà. Con đi học xa, không có gì biếu bà, chỉ có chút tấm lòng này thôi.”

Bà Lành xúc động nhận lấy chiếc hũ. Nó không chỉ là vật dụng đựng gạo thông thường mà còn chứa đựng cả tấm lòng biết ơn của Khoa. Bà mở nắp hũ ra, định bụng đổ gạo vào, nhưng rồi khựng lại. Bên trong lớp gạo trắng tinh là một chiếc hộp nhỏ. Tò mò, bà mở chiếc hộp ra.

Mắt bà Lành nhòa đi trong nước mắt. Trong chiếc hộp là một xấp tiền dày cộm, phẳng phiu. Bên cạnh đó còn có một lá thư tay của Khoa. Nét chữ nắn nót, run run:

“Bà kính yêu!

Năm xưa, bà đã cho con cả tấm lòng và cơ hội để thay đổi cuộc đời. Năm triệu đồng của bà không chỉ là tiền bạc mà còn là niềm tin, là động lực để con cố gắng. Bốn năm qua, con luôn khắc ghi ơn nghĩa của bà. Số tiền này là chút con dành dụm được trong những năm tháng học tập. Con không biết nói gì hơn ngoài lời cảm ơn chân thành nhất. Con mong bà luôn khỏe mạnh và sống thật lâu bên con.

Con của bà,

Khoa.”

Bà Lành ôm chặt chiếc hộp vào lòng, những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên gò má nhăn nheo. Bà không ngờ rằng món quà nhỏ bé của mình năm xưa lại đơm hoa kết trái ngọt ngào như vậy. Chiếc hũ gạo giờ đây không chỉ đựng gạo mà còn chứa đựng cả tình người ấm áp, sự biết ơn sâu sắc và một câu chuyện cảm động về nghị lực và lòng nhân ái. Ánh mắt bà hướng về phía Khoa, chan chứa niềm tự hào và tình thương bao la. Trong khoảnh khắc ấy, cả hai bà cháu đều hiểu rằng, thứ giá trị nhất trên đời này chính là tình cảm chân thành xuất phát từ trái tim.

Bài viết khác

Bị Chồng đ;uổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở, 3 tháng sau ch/oáng v/áng khi...Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là "tổ ấm" với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai. “Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng. Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình. Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy. Và rồi tôi gặp anh. Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi: “Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.” Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.” Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế. Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói: “Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.” Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên. Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói: “Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?” Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu. Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy. Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi: “Em ăn chưa?” “Em có buồn không?” “Có ai bắt nạt em không?” Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng. Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường…...........................ĐỌC TIẾP TẠI BÌNH LUẬN ĐẦU TIÊN 👇 👇 Ẩn bớt

Anh trai và chị dâu ngủ lại nhà, và vào lúc 1 giờ sáng, tôi l;ặng ng;ười khi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ....Tiếng chuông đồng hồ vang lên báo hiệu đã hai giờ sáng, khiến tôi giật mình tỉnh giấc. Bên ngoài, bầu trời đen đặc như mực. Ánh trăng khuyết yếu ớt rọi qua khung cửa sổ, in lên sàn nhà những vệt sáng mờ ảo. Một tiếng nức nở khe khẽ vang lên từ căn phòng đối diện – phòng của anh trai tôi. Tôi nằm im, lắng nghe. Đó không phải là tiếng khóc bình thường, mà là tiếng khóc chất chứa đau đớn, kìm nén, khiến tôi bất giác cảm thấy bất an. Bị thôi thúc bởi sự tò mò – hay có lẽ là một linh cảm khó tả – tôi rón rén bước ra khỏi giường. Mỗi bước chân đều nhẹ như sợ phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm khuya. Tim tôi đập liên hồi khi tôi áp tai vào cánh cửa phòng anh chị. Tiếng nức nở rõ ràng hơn, xen lẫn những tiếng thở dài nặng nề. Một nỗi sợ mơ hồ trùm lên tôi, nhưng tôi vẫn hít một hơi thật sâu rồi khẽ đẩy cánh cửa. Ánh đèn ngủ lờ mờ hắt ra, đủ để tôi nhìn thấy cảnh tượng bên trong. Anh trai tôi – Quân – đang ngồi lặng bên mép giường, hai bàn tay siết chặt đến mức các khớp tay trắng bệch. Chị dâu tôi – An – ôm lấy lưng anh từ phía sau, đôi vai run lên từng hồi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở dài nặng nề và tiếng nức nở nghẹn ngào của chị. Tôi nhìn thấy những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má chị An, lấp lánh dưới ánh đèn yếu ớt. Cảnh tượng ấy như một cú đấm vào ngực tôi, khiến tôi lặng người. Chị An khẽ cất lời, giọng run rẩy và đứt quãng: "Em xin lỗi… Em thật sự mệt mỏi. Mỗi lần nhìn vào mắt anh, em lại thấy dằn vặt kinh khủng." Anh Quân vẫn bất động, không đáp lại. Cả căn phòng như đông cứng lại trong một nỗi buồn sâu thẳm. Chỉ còn tiếng thút thít của chị An vang lên trong khoảng không tĩnh lặng. Tôi đứng bên ngoài, cảm giác như đang vô tình nghe lén một bí mật không nên biết – một phần bóng tối mà tôi chưa từng hình dung tồn tại trong cuộc hôn nhân tưởng chừng viên mãn của họ. Một lúc sau, anh Quân khẽ lên tiếng, giọng anh nhỏ đến mức tôi phải căng tai lắm mới nghe được: "Anh biết. Anh không trách em đâu, An à. Người đáng xin lỗi là anh mới đúng." Câu nói ấy khiến tâm trí tôi rối bời. Xin lỗi? Vì điều gì? Tại sao lại là anh Quân xin lỗi chị An? Trong đầu tôi quay cuồng với vô vàn câu hỏi chưa có lời giải. Cặp đôi mà tôi từng ngưỡng mộ – luôn dịu dàng, thấu hiểu – giờ lại chìm trong nỗi đau, với những bí mật khó lòng cất lời. Và rồi, tiếng chị An lại vang lên, nghẹn ngào, từng chữ như c/ứa vào lòng tôi.............. Xem thêm tại bình luận ĐẦU TIÊN 👇👇 Ẩn bớt