CẬU BÉ ĐÁNH GIÀY VÀ CHIẾC KHĂN ƯỚT GẤP TƯ.. Tôi gặp cậu bé lần đầu ở góc ngã tư Bàn Cờ – chỗ hay kẹt xe nhất vào giờ tan tầm. Cậu bé nhỏ, đen nhẻm, tóc cháy nắng và đôi dép tổ ong gần như không còn hình dáng. Tay ôm hộp đồ nghề gỗ tự đóng, bên trong lỉnh kỉnh bàn chải, xi đánh, vài miếng giẻ đã bạc màu. Cậu bé hay đứng nép dưới bóng cột điện, khi đèn đỏ bật lên là vội bước tới những chiếc xe hơi, cúi người thật sâu, giọng lễ phép: — Dạ, con đánh giày cho chú một chút nha? Mười ngàn thôi, con làm sạch lắm. Thường thì người ta chỉ lắc đầu. Hiếm ai ngoái lại. Nhưng cậu bé vẫn kiên nhẫn. Không chèo kéo, không níu áo. Có hôm, tôi thấy cậu bé ngồi gục cạnh bồn cây, tay vẫn cầm khăn giẻ mà mắt thì đỏ hoe. Tôi bắt chuyện vào một chiều tháng Mười, trời đổ mưa rả rích. Tôi tấp xe vào mái hiên tiệm sách, thấy cậu bé đứng bên cạnh, run lẩy bẩy, nhưng vẫn cố lau đôi giày cho người đàn ông đang chờ xe ôm. Lau xong, cậu bé không nhận tiền. Chỉ nói: ĐỌC TIẾP DƯỚI BÌNH LUẬN


CẬU BÉ ĐÁNH GIÀY VÀ CHIẾC KHĂN ƯỚT GẤP TƯ..

Tôi gặp cậu bé lần đầu ở góc ngã tư Bàn Cờ – chỗ hay kẹt xe nhất vào giờ tan tầm. Cậu bé nhỏ, đen nhẻm, tóc cháy nắng và đôi dép tổ ong gần như không còn hình dáng. Tay ôm hộp đồ nghề gỗ tự đóng, bên trong lỉnh kỉnh bàn chải, xi đánh, vài miếng giẻ đã bạc màu.

Cậu bé hay đứng nép dưới bóng cột điện, khi đèn đỏ bật lên là vội bước tới những chiếc xe hơi, cúi người thật sâu, giọng lễ phép:
— Dạ, con đánh giày cho chú một chút nha? Mười ngàn thôi, con làm sạch lắm.
Thường thì người ta chỉ lắc đầu. Hiếm ai ngoái lại. Nhưng cậu bé vẫn kiên nhẫn. Không chèo kéo, không níu áo. Có hôm, tôi thấy cậu bé ngồi gục cạnh bồn cây, tay vẫn cầm khăn giẻ mà mắt thì đỏ hoe.
Tôi bắt chuyện vào một chiều tháng Mười, trời đổ mưa rả rích. Tôi tấp xe vào mái hiên tiệm sách, thấy cậu bé đứng bên cạnh, run lẩy bẩy, nhưng vẫn cố lau đôi giày cho người đàn ông đang chờ xe ôm. Lau xong, cậu bé không nhận tiền. Chỉ nói:
— Thôi, giày chú ướt quá rồi, con chỉ lau sạch chứ đâu đánh gì được. Hôm nào nắng, chú ghé lại con làm kỹ hơn.
Tôi sững người. Không vì lời cậu bé nói, mà vì ánh mắt: vừa kiên định, vừa mệt mỏi, và đặc biệt… sạch – một thứ sạch không phải trên đôi tay, mà trong cách cậu bé sống.
Tôi mời cậu bé một ổ bánh mì và lon sữa. Cậu bé ngồi ăn, nhai chậm, lễ phép. Hỏi chuyện mới biết cậu bé tên Tú, mười một tuổi, nghỉ học từ lớp Ba sau khi ba mất vì tai nạn công trình. Mẹ bệnh, nằm một chỗ. Tú đi đánh giày gần một năm nay, lượm thêm ve chai, đêm ngủ ở phòng trọ chung với một chú xe ôm già.
— Con không dám xin ai nhiều. Tụi bạn con hay giành, la lớn, chứ con sợ mấy cô chú giận. Nên con ráng học lau sạch, con có khăn ướt con gấp tư lại cho dễ lau.
Tú mở hộp đồ nghề, cẩn thận lôi ra một bịch khăn ướt nhỏ, loại rẻ tiền. Mỗi miếng đều được gấp tư sẵn, vuông vức như ai đó dạy cho cậu bé sự chỉn chu từ thuở nhỏ.
— Cái này má con dặn: "Làm gì thì cũng phải làm cho sạch, đừng để người ta phải nhăn mặt". Má con tuy nằm một chỗ nhưng khó tính dữ lắm!
Cậu bé cười, khoe hàm răng sún vì tuổi nhỏ và thiếu canxi.
Từ hôm đó, mỗi tuần tôi đều ghé ngang, dúi cho cậu bé một cái bánh, một quyển tập, hay đôi tất sạch. Cậu bé luôn cúi đầu cảm ơn, không bao giờ xin thêm.
Một buổi chiều, khi đang dừng xe chờ đèn, tôi thấy một người đàn ông trung niên – vest bảnh bao, bước ra từ xe hơi, nhìn quanh rồi gọi:
— Ê, thằng nhóc đánh giày đâu rồi?
Tôi định bước tới, thì thấy Tú từ góc hẻm chạy ra. Người đàn ông đưa đôi giày da nâu cho cậu bé, nói:
— Hôm trước con lau giày chú sạch thiệt đó. Về nhà vợ chú khen, tưởng chú mới mua giày. Hôm nay lau kỹ nha. Mười ngàn là quá rẻ rồi, sau này con nhớ tăng giá chút, nghe chưa?”
Tú không nói gì. Chỉ gật đầu, rồi lôi cái khăn ướt gấp tư ra, bắt đầu lau nhẹ như sợ đau lớp da giày.
Tôi nhìn mà thấy tim mình như chùng xuống – trong những vết xi loang màu và mùi nhựa đánh giày ấy, lại có cả sự sạch sẽ hơn cả ánh đèn pha phía trước.
Tối đó, tôi viết vài dòng để nhớ về Tú:
“Có những người đi qua đời ta chỉ bằng một miếng giẻ lau. Nhưng cái cách họ sống – tử tế, chỉn chu, không oán trách – thì để lại cả một thứ ánh sáng dịu dàng, lâu và bền hơn bất kỳ ánh đèn đường nào từng soi qua họ.”

Bài viết khác

Bị Chồng đ;uổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở, 3 tháng sau ch/oáng v/áng khi...Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là "tổ ấm" với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai. “Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng. Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình. Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy. Và rồi tôi gặp anh. Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi: “Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.” Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.” Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế. Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói: “Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.” Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên. Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói: “Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?” Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu. Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy. Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi: “Em ăn chưa?” “Em có buồn không?” “Có ai bắt nạt em không?” Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng. Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường…...........................ĐỌC TIẾP TẠI BÌNH LUẬN ĐẦU TIÊN 👇 👇 Ẩn bớt

Anh trai và chị dâu ngủ lại nhà, và vào lúc 1 giờ sáng, tôi l;ặng ng;ười khi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ....Tiếng chuông đồng hồ vang lên báo hiệu đã hai giờ sáng, khiến tôi giật mình tỉnh giấc. Bên ngoài, bầu trời đen đặc như mực. Ánh trăng khuyết yếu ớt rọi qua khung cửa sổ, in lên sàn nhà những vệt sáng mờ ảo. Một tiếng nức nở khe khẽ vang lên từ căn phòng đối diện – phòng của anh trai tôi. Tôi nằm im, lắng nghe. Đó không phải là tiếng khóc bình thường, mà là tiếng khóc chất chứa đau đớn, kìm nén, khiến tôi bất giác cảm thấy bất an. Bị thôi thúc bởi sự tò mò – hay có lẽ là một linh cảm khó tả – tôi rón rén bước ra khỏi giường. Mỗi bước chân đều nhẹ như sợ phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm khuya. Tim tôi đập liên hồi khi tôi áp tai vào cánh cửa phòng anh chị. Tiếng nức nở rõ ràng hơn, xen lẫn những tiếng thở dài nặng nề. Một nỗi sợ mơ hồ trùm lên tôi, nhưng tôi vẫn hít một hơi thật sâu rồi khẽ đẩy cánh cửa. Ánh đèn ngủ lờ mờ hắt ra, đủ để tôi nhìn thấy cảnh tượng bên trong. Anh trai tôi – Quân – đang ngồi lặng bên mép giường, hai bàn tay siết chặt đến mức các khớp tay trắng bệch. Chị dâu tôi – An – ôm lấy lưng anh từ phía sau, đôi vai run lên từng hồi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở dài nặng nề và tiếng nức nở nghẹn ngào của chị. Tôi nhìn thấy những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má chị An, lấp lánh dưới ánh đèn yếu ớt. Cảnh tượng ấy như một cú đấm vào ngực tôi, khiến tôi lặng người. Chị An khẽ cất lời, giọng run rẩy và đứt quãng: "Em xin lỗi… Em thật sự mệt mỏi. Mỗi lần nhìn vào mắt anh, em lại thấy dằn vặt kinh khủng." Anh Quân vẫn bất động, không đáp lại. Cả căn phòng như đông cứng lại trong một nỗi buồn sâu thẳm. Chỉ còn tiếng thút thít của chị An vang lên trong khoảng không tĩnh lặng. Tôi đứng bên ngoài, cảm giác như đang vô tình nghe lén một bí mật không nên biết – một phần bóng tối mà tôi chưa từng hình dung tồn tại trong cuộc hôn nhân tưởng chừng viên mãn của họ. Một lúc sau, anh Quân khẽ lên tiếng, giọng anh nhỏ đến mức tôi phải căng tai lắm mới nghe được: "Anh biết. Anh không trách em đâu, An à. Người đáng xin lỗi là anh mới đúng." Câu nói ấy khiến tâm trí tôi rối bời. Xin lỗi? Vì điều gì? Tại sao lại là anh Quân xin lỗi chị An? Trong đầu tôi quay cuồng với vô vàn câu hỏi chưa có lời giải. Cặp đôi mà tôi từng ngưỡng mộ – luôn dịu dàng, thấu hiểu – giờ lại chìm trong nỗi đau, với những bí mật khó lòng cất lời. Và rồi, tiếng chị An lại vang lên, nghẹn ngào, từng chữ như c/ứa vào lòng tôi.............. Xem thêm tại bình luận ĐẦU TIÊN 👇👇 Ẩn bớt