Bé Gáι Ve CҺaι NҺặt Tượпg Quaп Âm Bể Từ Bãι Rác – Được TҺứ Mà Ngườι Gιàu Cũпg KҺȏпg Mua Được…

 Sáng sớm, khi mặt trời còn chưa lên khỏi dãy nhà tạm phía sau chợ đầu mối, con hẻm nhỏ nơi khu lao động nghèo đã nhộn nhịp tiếng xe đẩy, tiếng chân người, tiếng lon chai va vào nhau lẻng xẻng. Ở một góc sát bãi rác, có một cô bé đang lom khom nhặt từng món đồ thải, đôi mắt ánh lên vẻ chăm chú kỳ lạ.

Bé tên là Gạo – một cái tên nghe có phần buồn cười, nhưng lại là điều duy nhất mẹ em để lại trước khi bỏ đi biệt tích lúc em mới bốn tuổi. Gạo sống cùng bà ngoại trong một căn chòi dựng tạm, vách dán bìa carton, mái che bằng bạt rách. Ngày ngày, bà nhặt ve chai, còn Gạo phụ giúp sau giờ học. Cuộc sống nghèo nhưng đầy tình thương.

Sáng hôm đó, khi đang loay hoay bên đống phế liệu sau chợ, Gạo bỗng nhìn thấy một vật gì đó lóe lên giữa đống rác ướt nhẹp. Em tò mò bới ra – là một pho tượng Quan Âm bằng sứ, nhưng đã vỡ làm ba mảnh: phần đầu, thân và tay trái. Dù đã mẻ, bụi bám đầy, nhưng khuôn mặt vẫn hiền từ, đôi mắt khép nhẹ như đang mỉm cười.

Gạo ôm tượng vào lòng, nhẹ tay lau từng vết bẩn bằng chiếc khăn cũ. Một bác bán cá gần đó cười bảo:

“Bỏ đi con ơi, đồ vỡ rồi, có giá trị gì đâu.”

Nhưng Gạo lắc đầu:

“Con thấy bà ấy đẹp và buồn. Con đem về, biết đâu bà ngoại con sẽ vui.”

Và thế là em đặt tượng vào chiếc túi nilon cũ, cẩn thận mang về. Tối hôm đó, em dùng keo dán ba phần lại với nhau, dù còn những đường nứt rõ ràng, pho tượng vẫn đứng vững. Gạo đặt tượng trên chiếc kệ gỗ nhỏ cạnh giường, chắp tay khấn khe khẽ:

“Nếu bà là Phật thật, xin cho bà ngoại con mau hết bệnh. Nếu không, xin cho con đủ tiền mua thuốc cho bà.”

Gạo không mong gì hơn. Bà ngoại em ho dai dẳng mấy tuần nay, đêm nào cũng sốt. Tiền thuốc thì không đủ. Người lớn bảo đưa vào viện, nhưng viện xa và đắt đỏ.

Sáng hôm sau, Gạo ra chợ nhặt ve chai như thường lệ. Nhưng hôm đó, một điều lạ xảy ra. Có một người phụ nữ đứng tuổi, sang trọng, đến bên em. Bà hỏi:

Phụ nữ chăm sóc da

“Con bé, chỗ này ai nhặt ve chai vậy?”

Gạo lễ phép đáp:

“Dạ con ạ.”

Người phụ nữ đưa ra một túi lớn đầy vỏ lon, chai nhựa, rồi mỉm cười:

“Cho con đó. Cứ mỗi ngày, ta sẽ để túi như thế ở gốc cây kia. Đổi lại, con chỉ cần giữ sạch chỗ này giùm ta.”

Từ hôm đó, đều đặn mỗi ngày, túi ve chai ấy lại xuất hiện – nhiều hơn cả số Gạo nhặt được mỗi buổi. Có hôm còn có thêm hộp sữa, gói bánh. Nhờ đó, Gạo gom đủ tiền mua thuốc cho bà. Sức khỏe bà ngoại cải thiện từng ngày.

Một buổi chiều, trời bất ngờ đổ mưa. Gạo về nhà, thấy tượng Quan Âm trên kệ có vệt nước chảy xuống từ mái dột. Em vội lấy khăn lau thì phát hiện: những vết nứt đã mờ đi. Không rõ từ lúc nào, bề mặt tượng trông liền lạc hơn hẳn. Pho tượng giờ ánh lên một vẻ sáng dịu, không còn cũ kỹ như trước.

Phụ nữ chăm sóc da

Hôm đó, bà ngoại Gạo nói một câu mà em nhớ mãi:

“Có những thứ người ta bỏ đi vì nghĩ là vô giá trị, nhưng với người khác, nó là phép màu.”

Năm Gạo lên mười bốn, bà ngoại mất. Nhưng Gạo không cô đơn. Cô bé vẫn tiếp tục nhặt ve chai, đi học đều, giữ gìn pho tượng như báu vật. Một ngày, khi đang ngồi học trong góc chợ, có người đàn ông bước đến, đưa Gạo một lá thư.

Lá thư là từ người phụ nữ lạ từng cho ve chai. Bà là một doanh nhân, từng tuyệt vọng vì mất con gái trong tai nạn. Nhìn thấy Gạo ôm pho tượng hôm nào, bà cảm nhận được điều gì đó – một sự gắn kết, một niềm tin. Trong thư, bà viết:

“Ta đã làm thủ tục để con được nhận học bổng toàn phần. Ta không cần gì ở con, chỉ mong con giữ trái tim trong sáng ấy, và đừng bao giờ đánh mất lòng tin vào điều tử tế.”

Bài viết khác

Bị Chồng đ;uổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở, 3 tháng sau ch/oáng v/áng khi...Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là "tổ ấm" với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai. “Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng. Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình. Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy. Và rồi tôi gặp anh. Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi: “Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.” Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.” Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế. Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói: “Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.” Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên. Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói: “Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?” Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu. Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy. Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi: “Em ăn chưa?” “Em có buồn không?” “Có ai bắt nạt em không?” Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng. Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường…...........................ĐỌC TIẾP TẠI BÌNH LUẬN ĐẦU TIÊN 👇 👇 Ẩn bớt

Anh trai và chị dâu ngủ lại nhà, và vào lúc 1 giờ sáng, tôi l;ặng ng;ười khi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ....Tiếng chuông đồng hồ vang lên báo hiệu đã hai giờ sáng, khiến tôi giật mình tỉnh giấc. Bên ngoài, bầu trời đen đặc như mực. Ánh trăng khuyết yếu ớt rọi qua khung cửa sổ, in lên sàn nhà những vệt sáng mờ ảo. Một tiếng nức nở khe khẽ vang lên từ căn phòng đối diện – phòng của anh trai tôi. Tôi nằm im, lắng nghe. Đó không phải là tiếng khóc bình thường, mà là tiếng khóc chất chứa đau đớn, kìm nén, khiến tôi bất giác cảm thấy bất an. Bị thôi thúc bởi sự tò mò – hay có lẽ là một linh cảm khó tả – tôi rón rén bước ra khỏi giường. Mỗi bước chân đều nhẹ như sợ phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm khuya. Tim tôi đập liên hồi khi tôi áp tai vào cánh cửa phòng anh chị. Tiếng nức nở rõ ràng hơn, xen lẫn những tiếng thở dài nặng nề. Một nỗi sợ mơ hồ trùm lên tôi, nhưng tôi vẫn hít một hơi thật sâu rồi khẽ đẩy cánh cửa. Ánh đèn ngủ lờ mờ hắt ra, đủ để tôi nhìn thấy cảnh tượng bên trong. Anh trai tôi – Quân – đang ngồi lặng bên mép giường, hai bàn tay siết chặt đến mức các khớp tay trắng bệch. Chị dâu tôi – An – ôm lấy lưng anh từ phía sau, đôi vai run lên từng hồi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở dài nặng nề và tiếng nức nở nghẹn ngào của chị. Tôi nhìn thấy những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má chị An, lấp lánh dưới ánh đèn yếu ớt. Cảnh tượng ấy như một cú đấm vào ngực tôi, khiến tôi lặng người. Chị An khẽ cất lời, giọng run rẩy và đứt quãng: "Em xin lỗi… Em thật sự mệt mỏi. Mỗi lần nhìn vào mắt anh, em lại thấy dằn vặt kinh khủng." Anh Quân vẫn bất động, không đáp lại. Cả căn phòng như đông cứng lại trong một nỗi buồn sâu thẳm. Chỉ còn tiếng thút thít của chị An vang lên trong khoảng không tĩnh lặng. Tôi đứng bên ngoài, cảm giác như đang vô tình nghe lén một bí mật không nên biết – một phần bóng tối mà tôi chưa từng hình dung tồn tại trong cuộc hôn nhân tưởng chừng viên mãn của họ. Một lúc sau, anh Quân khẽ lên tiếng, giọng anh nhỏ đến mức tôi phải căng tai lắm mới nghe được: "Anh biết. Anh không trách em đâu, An à. Người đáng xin lỗi là anh mới đúng." Câu nói ấy khiến tâm trí tôi rối bời. Xin lỗi? Vì điều gì? Tại sao lại là anh Quân xin lỗi chị An? Trong đầu tôi quay cuồng với vô vàn câu hỏi chưa có lời giải. Cặp đôi mà tôi từng ngưỡng mộ – luôn dịu dàng, thấu hiểu – giờ lại chìm trong nỗi đau, với những bí mật khó lòng cất lời. Và rồi, tiếng chị An lại vang lên, nghẹn ngào, từng chữ như c/ứa vào lòng tôi.............. Xem thêm tại bình luận ĐẦU TIÊN 👇👇 Ẩn bớt