3 cô con gá::i bất hiếu muốn chiếm đoạt ngôi nhà 3 tỷ mà nhẫn tâm làm điều này với mẹ mình...và cái kết rùng mình! bà Tâm, suốt đời lam lũ nuôi ba cô con gái khôn lớn: Hoa, Lan và Cúc. Chồng mất sớm, một tay bà vừa làm mẹ, vừa làm cha, vất vả tảo tần từng bữa cơm, từng manh áo để các con được ăn học nên người. Thời gian trôi qua, ba cô con gái lần lượt lấy chồng, lập nghiệp ở thành phố. Bà Tâm ở lại quê sống trong căn nhà nhỏ, chờ các con về thăm. Nhưng rồi năm này qua năm khác, chỉ còn những cuộc điện thoại thưa thớt. Một ngày, bà Tâm bị tai biến nhẹ, không thể sống một mình. Bà gọi cho ba cô con gái, mong được về sống cùng một trong số họ. Sau một hồi bàn bạc, ba chị em quyết định bán căn nhà ở quê của mẹ lấy tiền chia ba, rồi thay phiên nhau nuôi mẹ mỗi người ba tháng. Những tưởng sẽ được chăm sóc đàng hoàng, nhưng thực tế lại cay nghiệt hơn bà nghĩ. Ở nhà Hoa, bà bị coi như người giúp việc: dậy sớm nấu cơm, trông cháu, còn bị mắng khi làm rơi đồ. Ở nhà Lan, bà phải ở trong kho, vì "nhà chật không có phòng riêng". Ở nhà Cúc, con gái út từng yêu thương mẹ nhất, nhưng nay cũng viện lý do công việc bận rộn để thuê giúp việc chăm mẹ – nhưng là một cô gái lạnh lùng, hay cáu gắt. Một hôm, ba chị em tụ họp lại, bàn với nhau rằng cuộc sống quá vất vả, không ai có thể "gánh vác" mẹ được nữa. Họ đưa ra quyết định cuối cùng: đưa mẹ vào viện dưỡng lão. Khi bà Tâm nghe tin, bà lặng người, không nói gì, chỉ gật đầu. Hôm rời khỏi nhà, bà đưa cho ba cô con gái một chiếc hộp cũ, nói là món quà cuối cùng bà để lại....xem thêm dưới bình luận 👇👇👇 Ẩn bớt

 

3 cô con gá::i bất hiếu muốn chiếm đoạt ngôi nhà 3 tỷ mà nhẫn tâm làm điều này với mẹ mình…và cái kết rùng mình!



Ba Cô Con Gái Bất Hiếu Muốn Chiếm Đoạt Căn Nhà 3 Tỷ – Và Món Quà Cuối Cùng Khiến Cả Ba Rụng Rời

Bà Tâm, một người phụ nữ quê lam lũ, cả đời sống vì chồng con. Chồng mất khi ba cô con gái – Hoa, Lan và Cúc – còn nhỏ dại. Một mình bà vừa làm cha, vừa làm mẹ, bán mặt cho đất, bán lưng cho trời, vất vả sớm hôm để ba chị em được ăn học nên người, không thua kém ai.

Năm tháng trôi qua, ba cô gái lớn lên xinh đẹp, học hành tử tế, rồi lần lượt lấy chồng, lập nghiệp ở thành phố. Những tưởng sau bao năm tảo tần, bà Tâm sẽ được an hưởng tuổi già trong vòng tay các con. Nhưng rồi từng năm, từng mùa trôi qua, căn nhà nhỏ nơi làng quê vắng bóng tiếng cười, chỉ còn bà lủi thủi sớm hôm cùng vài con gà và cái radio cũ kỹ.

Cuộc gọi từ các con ngày càng thưa dần, những lời hứa “Tết này con về”, “Mẹ lên ở với con nhé” chỉ là gió thoảng. Cho đến một ngày, bà Tâm bị tai biến nhẹ, tay chân yếu, đi lại khó khăn. Biết mình không thể sống một mình được nữa, bà gọi cho các con, ngỏ ý mong được sống cùng một người.

Ba chị em họp bàn. Thay vì đón mẹ về sống tử tế, họ đề nghị bán căn nhà ở quê – vốn nằm mặt đường lớn, giá trị hơn 3 tỷ đồng – rồi chia nhau tiền. Sau đó, mỗi người thay phiên nhau nuôi mẹ ba tháng, cho “công bằng”.

Những tưởng cuộc sống sẽ đỡ khổ, nhưng trái lại, nỗi buồn của bà Tâm chỉ vừa bắt đầu.

Ở nhà Hoa – con gái lớn – bà bị coi như người giúp việc: dậy sớm lo cơm nước, đón cháu, dọn nhà. Một lần bà làm rơi bát sứ, Hoa lớn tiếng: “Già rồi mà vụng, tưởng mẹ lên đây để nghỉ ngơi, ai ngờ thêm việc!”. Bà im lặng, gượng cười.

Đến lượt Lan, bà phải nằm trong kho cũ chứa đồ vì Lan nói: “Nhà nhỏ, chẳng có phòng trống. Mẹ chịu khó vậy!”. Mùa đông gió lùa lạnh buốt, bà Tâm chỉ đắp tạm cái chăn mỏng đã sờn. Cả ngày bà ngồi lặng lẽ trong góc tối, nhìn ánh sáng rọi qua khe cửa.

Khi chuyển đến nhà Cúc – đứa con út từng quấn mẹ nhất – bà hy vọng có thể thấy lại sự ấm áp năm xưa. Nhưng Cúc nói: “Công việc bận lắm, con thuê người chăm mẹ rồi. Mẹ cứ nghỉ ngơi.” Người được thuê là một cô gái trẻ, thô lỗ, hay lớn tiếng. Bà Tâm bị ngã trong nhà vệ sinh, ngồi đó gần một tiếng mới có người phát hiện.

Rồi ba chị em lại tụ họp. Lần này, họ đi đến quyết định “nhẹ nhàng” hơn: đưa mẹ vào viện dưỡng lão tư nhân, có người chăm sóc, không phải thay phiên mệt mỏi. Họ không hỏi mẹ, chỉ thông báo: “Mẹ nghỉ ngơi ở đó nhé, ở đó tốt lắm!”

Bà Tâm không khóc, cũng chẳng trách. Chỉ gật đầu, nhẹ nhàng như cơn gió cuối chiều. Trước khi lên xe, bà lặng lẽ mở chiếc tủ gỗ cũ, lấy ra một chiếc hộp gỗ nhỏ, phủ bụi thời gian, trao cho ba con gái.

“Đây là món quà mẹ để lại cho các con.”

Ba người nhìn nhau, nghĩ bên trong là vàng bạc, sổ tiết kiệm, hoặc giấy tờ nhà đất. Nhưng khi mở ra, họ chết lặng: bên trong là ba bức thư tay, một chiếc khăn len cũ, và vài bức ảnh gia đình cũ mờ nét.

Trong thư, bà Tâm viết:

“Các con à,
Căn nhà mà các con vừa bán không chỉ là tài sản, mà là cả tuổi xuân, máu và nước mắt của mẹ. Nơi đó, từng góc tường là hình bóng cha các con. Từng viên gạch là những đêm mẹ chắt chiu để có tiền xây từng chút một.
Mẹ không trách các con, vì mẹ hiểu thời đại bây giờ bận rộn, toan tính. Nhưng mẹ tiếc, vì mẹ không còn đủ sức để chờ một bữa cơm có đầy đủ ba con ngồi cùng.
Nếu có ngày các con hiểu ra, mong các con hãy dành tình yêu cho con cái mình nhiều hơn mẹ từng nhận được.
Mẹ không mang gì theo, chỉ có chiếc khăn này – do Cúc đan năm lớp 9 tặng mẹ – là đủ ấm.”

Ba cô con gái bỗng chốc nghẹn ngào. Cúc cầm chiếc khăn run rẩy. Hoa và Lan không dám nhìn nhau. Căn nhà thì đã mất, tiền đã chia, nhưng thứ mất mát nhất… là một người mẹ âm thầm hi sinh cả đời mà họ chưa từng thật sự nhìn lại.

Tối đó, không ai ngủ được. Họ lần lượt đến viện dưỡng lão. Nhưng nhân viên nói: “Cụ bà Tâm đã rời đi. Có một người đàn ông từng là học trò cũ của bà xin đón bà về quê dưỡng già. Trước khi đi, bà chỉ nhắn: ‘Hãy để các con tự lớn lên.’”

Ba chị em đứng lặng trước cổng viện, dưới ánh đèn mờ nhòe sương. Lần đầu tiên trong đời, họ cảm thấy trống rỗng và tội lỗi đến không thở nổi.

Đừng để đến khi mất đi mới biết trân trọng. Có những món quà chẳng đong đếm được bằng tiền, nhưng lại chứa đựng cả một đời thương yêu.

Bài viết khác

Bị Chồng đ;uổi đi, tôi đành nhận lời làm vợ anh phụ hồ để có chỗ ở, 3 tháng sau ch/oáng v/áng khi...Tôi vẫn nhớ rõ cái buổi chiều mưa đó – khi tôi bị đuổi ra khỏi căn nhà từng gọi là "tổ ấm" với đúng một vali quần áo và chiếc điện thoại sắp cạn pin. Chồng tôi – người từng thề thốt “một đời yêu em” – đã không chút thương xót ném tôi ra đường sau khi tôi bị sảy thai lần thứ hai. “Tôi cưới cô để có con. Không phải để nuôi một cái thân bất tài chỉ biết khóc lóc,” anh ta gằn giọng, đẩy mạnh cánh cửa trước mặt tôi. Tiếng cánh cửa đóng lại, vang lên như một bản án lạnh lùng. Tôi đứng chết lặng giữa cơn mưa, không biết đi đâu, về đâu. Bố mẹ tôi mất sớm. Tôi chẳng có anh chị em. Họ hàng cũng thưa thớt, chẳng ai thân thiết đến mức có thể mở lòng cho tôi tá túc. Bạn bè? Ai cũng bận rộn với gia đình riêng của họ. Tôi đã từng đặt cược cả thanh xuân vào người chồng ấy – và giờ, tôi chỉ còn lại chính mình. Tôi lên chiếc xe buýt cuối ngày, trốn chạy khỏi thành phố và nỗi đau. Tôi về quê – một vùng quê nghèo nơi tôi sinh ra nhưng đã rời bỏ nhiều năm về trước. Không ai còn nhớ đến cô bé Hà học giỏi năm nào. Tôi thuê tạm một căn phòng nhỏ cạnh chợ, sống qua ngày bằng cách phụ bán rau, dọn dẹp, ai kêu gì làm nấy. Và rồi tôi gặp anh. Anh tên Tấn – là một người đàn ông trạc tuổi tôi, làm phụ hồ trong một đội xây dựng nhỏ gần chợ. Anh cao lớn, nước da sạm nắng, ít nói, nhưng ánh mắt hiền lành đến kỳ lạ. Chúng tôi tình cờ gặp nhau trong một buổi chiều anh mua rau. Tôi nhớ hôm đó anh hỏi tôi: “Cô mới về quê à? Sao thấy lạ mà quen.” Tôi cười gượng, đáp: “Lạ lắm, nhưng quen vì nghèo giống nhau.” Tấn bật cười, một nụ cười hiếm hoi nhưng chân thành. Từ đó, mỗi buổi chiều tan ca, anh đều ghé mua ít rau, dù tôi biết anh chẳng cần mua nhiều như thế. Một hôm, trời mưa lớn, căn phòng trọ tôi dột tứ tung. Tấn ghé qua, nhìn thấy cảnh tôi co ro ôm mền, liền nói: “Hay… cô qua ở tạm với tôi vài hôm. Phòng tôi không dột. Tôi sống một mình.” Tôi bối rối, nhưng mệt mỏi quá rồi nên gật đầu. Anh đúng như những gì tôi cảm nhận: tử tế, nhẹ nhàng, không bao giờ vượt qua ranh giới. Chúng tôi ở cùng nhà, nhưng không ngủ chung. Anh nấu cơm, để phần cho tôi. Tôi giặt đồ, phơi cả áo quần anh. Mọi thứ diễn ra rất tự nhiên. Một tuần. Rồi hai tuần. Rồi một buổi chiều nọ, khi đang dọn mâm cơm, anh ngập ngừng nói: “Tôi biết cô đã từng khổ… Tôi thì không có gì, nhà không, tiền cũng ít, nhưng nếu cô không chê, hay là mình cưới nhau?” Tôi sững sờ. Một phần trong tôi muốn từ chối, vì quá khứ còn chưa nguôi. Nhưng phần khác thì lại thèm khát một mái ấm thật sự, một người chồng biết quan tâm. Sau tất cả, tôi gật đầu. Đám cưới đơn giản, chỉ có vài mâm cơm, vài người trong đội xây dựng. Không váy cưới, không hoa cưới. Tôi mặc chiếc áo dài cũ của mẹ, tay run run khi nhận nhẫn cưới là một chiếc vòng bạc do Tấn tự tay gò lấy. Cuộc sống sau hôn nhân đơn giản đến mức lạ kỳ. Tấn vẫn đi làm phụ hồ, sáng sớm dậy sớm lo cơm nước cho tôi trước khi đi. Tôi ở nhà trồng rau, bán thêm vài thứ linh tinh ngoài chợ. Anh không bao giờ lớn tiếng. Không uống rượu. Không cờ bạc. Chỉ mỗi tối, về nhà là hỏi tôi: “Em ăn chưa?” “Em có buồn không?” “Có ai bắt nạt em không?” Tôi bắt đầu cảm thấy mình có giá trị. Một giá trị không đến từ việc có con hay không, mà đến từ việc có người xem mình là quan trọng. Cho đến một ngày, khi tôi đang dọn nhà, tôi phát hiện một chiếc hộp gỗ nhỏ được cất rất kỹ dưới gầm giường…...........................ĐỌC TIẾP TẠI BÌNH LUẬN ĐẦU TIÊN 👇 👇 Ẩn bớt

Anh trai và chị dâu ngủ lại nhà, và vào lúc 1 giờ sáng, tôi l;ặng ng;ười khi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ....Tiếng chuông đồng hồ vang lên báo hiệu đã hai giờ sáng, khiến tôi giật mình tỉnh giấc. Bên ngoài, bầu trời đen đặc như mực. Ánh trăng khuyết yếu ớt rọi qua khung cửa sổ, in lên sàn nhà những vệt sáng mờ ảo. Một tiếng nức nở khe khẽ vang lên từ căn phòng đối diện – phòng của anh trai tôi. Tôi nằm im, lắng nghe. Đó không phải là tiếng khóc bình thường, mà là tiếng khóc chất chứa đau đớn, kìm nén, khiến tôi bất giác cảm thấy bất an. Bị thôi thúc bởi sự tò mò – hay có lẽ là một linh cảm khó tả – tôi rón rén bước ra khỏi giường. Mỗi bước chân đều nhẹ như sợ phá vỡ sự tĩnh lặng của đêm khuya. Tim tôi đập liên hồi khi tôi áp tai vào cánh cửa phòng anh chị. Tiếng nức nở rõ ràng hơn, xen lẫn những tiếng thở dài nặng nề. Một nỗi sợ mơ hồ trùm lên tôi, nhưng tôi vẫn hít một hơi thật sâu rồi khẽ đẩy cánh cửa. Ánh đèn ngủ lờ mờ hắt ra, đủ để tôi nhìn thấy cảnh tượng bên trong. Anh trai tôi – Quân – đang ngồi lặng bên mép giường, hai bàn tay siết chặt đến mức các khớp tay trắng bệch. Chị dâu tôi – An – ôm lấy lưng anh từ phía sau, đôi vai run lên từng hồi. Không ai nói gì. Chỉ có tiếng thở dài nặng nề và tiếng nức nở nghẹn ngào của chị. Tôi nhìn thấy những giọt nước mắt nóng hổi lăn dài trên má chị An, lấp lánh dưới ánh đèn yếu ớt. Cảnh tượng ấy như một cú đấm vào ngực tôi, khiến tôi lặng người. Chị An khẽ cất lời, giọng run rẩy và đứt quãng: "Em xin lỗi… Em thật sự mệt mỏi. Mỗi lần nhìn vào mắt anh, em lại thấy dằn vặt kinh khủng." Anh Quân vẫn bất động, không đáp lại. Cả căn phòng như đông cứng lại trong một nỗi buồn sâu thẳm. Chỉ còn tiếng thút thít của chị An vang lên trong khoảng không tĩnh lặng. Tôi đứng bên ngoài, cảm giác như đang vô tình nghe lén một bí mật không nên biết – một phần bóng tối mà tôi chưa từng hình dung tồn tại trong cuộc hôn nhân tưởng chừng viên mãn của họ. Một lúc sau, anh Quân khẽ lên tiếng, giọng anh nhỏ đến mức tôi phải căng tai lắm mới nghe được: "Anh biết. Anh không trách em đâu, An à. Người đáng xin lỗi là anh mới đúng." Câu nói ấy khiến tâm trí tôi rối bời. Xin lỗi? Vì điều gì? Tại sao lại là anh Quân xin lỗi chị An? Trong đầu tôi quay cuồng với vô vàn câu hỏi chưa có lời giải. Cặp đôi mà tôi từng ngưỡng mộ – luôn dịu dàng, thấu hiểu – giờ lại chìm trong nỗi đau, với những bí mật khó lòng cất lời. Và rồi, tiếng chị An lại vang lên, nghẹn ngào, từng chữ như c/ứa vào lòng tôi.............. Xem thêm tại bình luận ĐẦU TIÊN 👇👇 Ẩn bớt