Bà Lự, ông Tự và nhiều người khác thường ghé thăm, mỗi lần đều như được sống lại một phần đời đã lùi vào bóng tối.
Chùa Vân Trung nằm trên gò đất cao cuối làng. Ngôi chùa ấy không lớn, chẳng nổi tiếng gì, nhưng lại là nơi người dân vẫn gửi gắm mong ước an yên sau mỗi vụ mùa. Mấy đời trụ trì đều hiền lành, sống thanh bạch. Năm nay, chùa được Ủy ban xã hỗ trợ nâng cấp lại sân và dãy hành lang sau. Sư thầy trụ trì – thầy Trí Hòa – dù tuổi đã gần bảy mươi vẫn tự tay cặm cụi dọn dẹp cùng các chú tiểu.
Buổi sáng hôm ấy, trời vừa hết mưa đêm trước, đất còn ướt nhưng không khí mát lành. Thầy Hòa đứng trước khoảng sân gạch cũ, nhìn từng viên gạch đã sứt mẻ theo thời gian.
— Chỗ này xuống cấp quá rồi, lát gạch mới cho an toàn. – thầy bảo.
Mấy chú tiểu hí hửng lấy cuốc xẻng, bắt đầu gỡ từng viên gạch lên. Nhưng chỉ lát sau, chú tiểu Minh – cậu bé mười ba tuổi lanh lẹ nhất – chợt gọi to:
— Thầy ơi! Dưới lớp gạch cũ còn có gạch nữa nè! Nhìn lạ lắm!
Thầy Hòa đến xem. Quả thật, phía dưới lớp gạch lát thông thường là hàng gạch màu nâu đỏ, xếp ngay ngắn, loại gạch nung kiểu cổ mà thầy chỉ thấy trong các công trình từ rất xa xưa. Bàn tay run run, thầy cạo nhẹ một ít bùn phủ lên. Gạch cứng, chắc, đường mép sắc cạnh.
— Các con đừng đào sâu thêm. Để thầy xem kỹ đã.
Nhưng đất như có linh khí, như tự hé lộ điều mình muốn. Chỉ một mạch gió thổi qua, một góc gạch sụp vào để lộ hố nhỏ, bên dưới là… một đường hầm.

Tin phát hiện ở chùa lan khắp làng trong buổi sáng. Người già kéo nhau đến, người trẻ thì tò mò đứng ngoài cổng. Ai cũng mắt tròn mắt dẹt nhìn miệng hầm tối om.
Mấy chú tiểu muốn xuống ngay nhưng thầy Hòa ngăn lại.
— Chuyện này không thể vội. Đây là nơi thuộc về quá khứ. Phải vào với tâm bình tĩnh.
Tối đó, thầy Hòa về tịnh xá tìm cuốn sổ ghi chép của cố trụ trì trước – thầy Trí Giác. Cả chùa chỉ còn lại vài dòng chữ đã phai:
“Sân chùa gò cao. Dưới lòng đất có điều xưa cũ. Nếu duyên đến, xin hãy mở bằng tấm lòng an hòa.”
Thầy Hòa trầm ngâm hồi lâu. Ông cảm giác nơi đó không phải chỗ nguy hiểm. Nó giống như một cái “tạng thất” – một gian chôn giữ những điều cần được bảo tồn.
Sáng hôm sau, thầy quyết định cùng mấy chú tiểu xuống hầm, mang theo đèn dầu nhỏ.
Đường dốc đi xuống hẹp nhưng chắc chắn. Tường hầm được xây bằng gạch cổ, bề mặt đã rêu phong. Đi khoảng mười mét thì thấy căn phòng nhỏ, tầm ba mét vuông. Giữa phòng là kệ gỗ thấp, phía trên phủ tấm vải nâu mỏng, bụi bám thành lớp.
Thầy Hòa nhẹ nhàng mở tấm vải.
Bên dưới là một chồng tranh vẽ trên giấy dó. Dù đã ngả màu thời gian nhưng vẫn rõ nét.
Bức thứ nhất: cảnh cánh đồng lúa làng Vân Trung cách đây mấy chục năm, có dáng một người đàn bà ngồi giữa ruộng, mặt giấu dưới nón lá.
Bức thứ hai: cảnh chợ quê xưa, đông người nhưng lại có một góc nhỏ vẽ một người đàn ông mắt buồn đang bán thuốc nam.
Bức thứ ba: bến nước có cô gái gánh nước, bóng soi xuống nước như hai người chẳng gặp được nhau.
Mỗi bức tranh đều tinh tế, có hồn, lại mang một nỗi buồn bảng lảng khó tả.
Ở mép cuối kệ, có một cuốn sổ bọc vải.
Thầy mở ra.
Dòng đầu tiên viết:
“Những câu chuyện không thể nói bằng lời, xin gửi vào tranh. Ai hữu duyên thì đọc.”
— Ký tên: Thanh Liêm, năm 1947.
Tên ấy khiến thầy Hòa giật mình. Ông Liêm – nghệ nhân hội họa duy nhất của làng thời Pháp thuộc – đã mất tích trong chiến tranh. Ông không vợ con, chỉ để lại căn nhà cũ và vài bức tranh thất lạc. Ai cũng nghĩ ông đã bỏ xứ.
Không ngờ… ông lại gửi gắm tác phẩm trong chùa.
Thầy Hòa nhìn những bức tranh, thấy tim mình dậy lên chút gì đó như thương xót một kiếp người.
— Minh, con mang lên từng bức, nhẹ thôi.
— Dạ thầy.
Vừa mang bức tranh thứ tư lên, chú Minh chợt reo:
— Thầy ơi! Bức này… giống nhà bà Lự đầu làng lắm!
Thầy nhìn kỹ. Bức tranh vẽ ngôi nhà ba gian quen thuộc, có cái giếng cổ, có người đàn bà trẻ bế đứa bé, đứng trước sân nhìn về phía đường cái.
Một mảnh giấy kẹp phía sau tranh ghi:
“Gửi người phụ nữ đã mất con mà vẫn sống kiên cường. Tôi chỉ kịp vẽ nụ cười của chị một lần, ở phiên chợ hôm ấy.”
Tin lan đến tai bà Lự rất nhanh. Buổi chiều, bà chống gậy vào chùa. Bà đã gần tám mươi, mắt mờ nhưng nghe chuyện tranh có liên quan đến mình thì vẫn đi.
Khi nhìn bức tranh, bàn tay bà run lên.
Bà ngồi xuống, nước mắt rơi trên đôi gò má nhăn nheo:
— Mấy chục năm rồi… tôi tưởng mình đã quên khuôn mặt hồi trẻ.
Thầy Hòa ngồi bên.
— Bà biết người họa sĩ chứ?
— Có chứ thầy. Ông Thanh Liêm… – bà khẽ thở dài. – Hồi ấy tôi vừa mất đứa con đầu lòng vì bệnh. Khó khăn lắm. Tôi ra chợ bán chuối kiếm chút đồng. Ông ấy đứng từ xa nhìn tôi, rồi tới tặng tôi miếng bánh đúc. Ông bảo tôi cười cho ông vẽ. Tôi cười mà lòng nặng trĩu…
Bà đưa tay chạm bức tranh.
— Không ngờ ông ấy giữ lại… còn cất dưới chùa.
Một câu nói còn chưa hết, chú Minh chạy đến:
— Thầy ơi, còn bức này nữa nè!
Bức tranh thứ năm: thầy đồ trẻ đứng bên bảng đen trong lớp học tranh tre nhỏ, trước mặt là lũ trẻ đang cười vui. Gương mặt thầy đồ giống y như ông Tự – cụ già nay hơn chín mươi đang sống cuối xóm.
— Không thể nào… – bà Lự lẩm bẩm. – Ông Liêm vẽ cả ông Tự nữa à?
Thầy Hòa lật mặt sau bức tranh:
“Cho người thầy yêu nghề nhất làng. Nhờ ông mà trẻ con được đọc được viết.”
Tin đến tai ông Tự. Chiều hôm đó, người nhà đỡ ông lên chùa. Ông nhìn tranh, đôi mắt già đục chợt sáng bừng:
— Tôi nhớ hôm đó. Tôi mới dạy xong lớp buổi chiều. Ông Liêm đứng ngoài cửa sổ cười, nói tôi có ‘ánh mắt của người gieo chữ’. Ai ngờ… ông lại vẽ thật.
Rồi ông Tự ngồi yên rất lâu. Hình như ông đang sống lại cả một đoạn đời cũ.
Ngày hôm sau, chùa đông hơn cả ngày lễ. Người làng đến xem tranh, mỗi người lại thấy có bức nào đó quen thuộc. Có người tìm thấy bóng bạn cũ, có người thấy dáng mẹ mình bán bánh rán bên chợ. Có người nhìn thấy góc nhà xưa nay đã mất.
Dường như mỗi bức tranh đều kể một câu chuyện. Không phải chuyện lớn lao, mà là những khoảnh khắc đời thường – nhưng dưới nét vẽ của Thanh Liêm, chúng trở nên lung linh, đầy cảm xúc.
Buổi trưa, thầy Hòa ngồi trong gian nhà tổ, đọc cuốn sổ của họa sĩ Liêm. Từng trang là tâm sự của một người cô đơn giữa thời loạn:
“Tôi vẽ không phải để nổi tiếng. Tôi vẽ để không quên những điều đẹp của quê mình. Nếu mai này tôi không về nữa, mong ai đó giữ giùm.”
“Tôi thấy bà Lự khóc khi bán chuối. Tôi vẽ để giữ nụ cười hiếm hoi ấy.”
“Tôi thấy thầy Tự dạy học miễn phí cho lũ nhỏ. Tôi vẽ để người đời biết ơn ông.”
Trang cuối cùng là nét chữ run:
“Nếu ai tìm thấy, xin hãy trao tranh về đúng tay người trong đó. Đó là lời cuối của tôi.”
Thầy Hòa hít một hơi dài. Ông hiểu: hầm tranh không chỉ là kho lưu giữ nghệ thuật, mà còn là nơi gửi gắm một tấm lòng.
Nhưng chưa kịp khép sổ, chú Minh chạy vào:
— Thầy ơi… còn một bức nữa… bức cuối cùng. Nhưng… con thấy lạ lắm.
Bức tranh thứ mười hai – bức cuối cùng – được bọc kỹ bằng hai lớp vải. Khi mở ra, mọi người không khỏi sửng sốt.
Trên tranh là cảnh chùa Vân Trung, nhưng không hề giống hiện tại. Sân gạch rộng hơn, có cây đại tỏa bóng lớn, và ở bậc thềm là… một chú tiểu đang quét sân.
Điều kỳ lạ là gương mặt chú tiểu ấy…
giống hệt chú Minh.
Cả thầy Hòa và dân làng đều sững sờ.
— Giống… giống con thật thầy ơi! – chú Minh lắp bắp.
Người dân bàn tán xôn xao. Sao họa sĩ Liêm – mất tích trước khi Minh sinh ra mấy chục năm – lại vẽ một đứa bé giống y đúc?
hầy Hòa nhẹ đặt bức tranh xuống, cố giữ bình tĩnh.
Ở mặt sau, có dòng chữ:
“Cậu bé giữ chùa. Tôi thấy cậu đứng dưới gốc đại, nhưng khi nhìn kỹ… cậu biến mất như làn khói. Không biết là người hay giấc mộng. Chỉ biết nét mặt ấy hiền lành, có duyên với nơi này.”
Thầy Hòa nhìn chú Minh. Cậu bé mồ côi, được thầy nhận về chùa khi mới tám tuổi. Minh ngoan, siêng năng, nhưng chưa bao giờ nói về gia đình.
— Minh, con… có chuyện gì chưa kể với thầy không?
Cậu bé bối rối, cúi mặt.
— Con… con cũng không biết cha mẹ con là ai. Con chỉ nhớ… hồi nhỏ con hay mơ thấy chùa này. Trong mơ, con quét lá dưới cây đại, y hệt bức tranh. Con tưởng là mơ thôi…
Bà Lự nghe vậy, bất giác run người:
— Có khi… có khi ông Liêm không chỉ vẽ người thật. Ông còn vẽ những điều… ông thấy bằng tâm.
Một ông lão khác gật đầu:
— Ông Liêm có tiếng linh tính lắm. Cả làng biết.
Không khí chùa lặng đi. Có một cảm giác như bức tranh đang thì thầm điều gì đó.
Thầy Hòa đặt tay lên vai Minh:
— Con không cần biết vì sao bức tranh giống con. Có lẽ đó là duyên. Chùa này là nhà con. Con sinh ra là để giữ gìn nó.
Chú Minh rưng rưng nước mắt:
— Dạ thầy. Con sẽ cố.
Đến chiều, người ta phát hiện thêm một chi tiết: phía góc bức tranh có phong cảnh một vùng ruộng và con đường đất nhỏ. Bên cạnh là… cây đa cổ thụ.
Ông Tự nhìn kỹ rồi nói:
— Cây đa đó xưa đứng ở đầu xóm Đông. Nay chặt rồi. Sau nó có cái giếng cổ… nơi người ta từng hay bỏ con sơ sinh.
Dân làng rùng mình. Một cảm giác lành lạnh chạy qua sống lưng nhiều người.
Thầy Hòa trầm giọng:
— Có khi… Minh được ai đó bỏ ở đó. Và ông Liêm thấy cảnh ấy… nhưng không thể giúp được, nên vẽ lại.
Bà Lự lau nước mắt:
— Trời đất ơi… vậy là ông Liêm cứu được ký ức của đứa nhỏ… để nó biết mình có nơi để trở về.
Chú Minh ôm lấy thầy Hòa, không nói nên lời.
Chiều muộn, người dân về hết, chỉ còn tiếng chuông gió lắc nhẹ bên hiên. Thầy Hòa treo các bức tranh lên gian nhà sau, đúng theo lời dặn của họa sĩ Liêm: trao lại cho người trong tranh, hoặc cất giữ trong chùa nếu không ai nhận.
Bức tranh cuối, thầy giữ lại trong phòng riêng.
Có người hỏi thầy:
— Sao thầy không treo lên cho mọi người xem?
Thầy chỉ mỉm cười:
— Có những bức tranh dành cho mắt người đời, nhưng có những bức… chỉ để soi sáng một kiếp người.
Rồi thầy quay sang Minh:
— Con biết không? Không phải ai cũng được vẽ khi chưa ra đời. Chắc ông Liêm gửi lại con một lời nhắc: con sinh ra là để mang yên bình cho chùa này.
Minh cúi đầu:
— Con hứa sẽ không phụ lòng thầy… và cả ông họa sĩ.
Từ đó, con đường gạch dẫn xuống hầm nhỏ được giữ nguyên. Mỗi khi trong làng có người muốn tìm lại chút nhớ nhung của người xưa, họ lại vào chùa xem tranh. Bà Lự, ông Tự và nhiều người khác thường ghé thăm, mỗi lần đều như được sống lại một phần đời đã lùi vào bóng tối.
Còn Minh thì lớn lên, hiền lành, chăm chỉ, giống hệt hình dáng chú tiểu trong tranh. Dường như mỗi bước chân của em đều có một thứ gì vô hình dẫn dắt.
Có những đêm trăng sáng, Minh ngồi trước sân chùa, nhìn về phía cây đại. Em thấy như có bóng người đàn ông gầy, mặc áo dài cũ, đang cười với mình.
Em chắp tay cúi đầu:
— Con cảm ơn ông.
Bóng ấy mờ dần trong sương.
Nhưng trong lòng Minh – cũng như trong lòng cả làng Vân Trung – họa sĩ Thanh Liêm chưa bao giờ biến mất. Ông ở lại qua những bức tranh, qua những cuộc đời được ông lưu giữ bằng tình thương lặng lẽ.
Và nhờ ông, những câu chuyện tưởng đã chìm trong thời gian, lại có ngày được kể lại – bằng màu sắc, bằng ký ức, bằng chính trái tim người đọc.
